Bit là cái gì?
Bit là một khái niệm viết tắt của Binary Digit, nó được sử dụng như đơn vị nhỏ nhất để biểu diễn thông tin trong máy tính. Ngoài ra, bit cũng là đơn vị cơ bản để đo lượng thông tin trong hệ thống và lưu trữ thông tin trên các thiết bị như ổ cứng, thẻ nhớ, USB, RAM, vv. Nó cũng được sử dụng để tính toán dung lượng.
Bit là cái gì?
Mỗi bit đại diện cho trạng thái bật hoặc tắt của cổng logic trong mạch điện tử. Hệ thống nhị phân là khối xây dựng cơ bản của kiến trúc máy tính và ngôn ngữ giao tiếp cấp thấp ngày nay, vì vậy hệ thống số cơ sở 2 vẫn nên được sử dụng.
1 Bit tương đương với mấy Byte?
Một byte tương đương với 8 bit, đại diện cho 256 trạng thái thông tin như số hoặc kết hợp số và chữ cái. Mỗi byte chỉ có thể đại diện cho một ký tự. Khoảng 10 byte tương đương với một từ. Với 100 byte, ta có thể lưu trữ các bản ghi có độ dài vừa phải.
Phân biệt bit và byte.
Vừa mới bạn đã hiểu được khái niệm bit, bây giờ chúng ta hãy tìm hiểu sự khác biệt giữa byte và bit nhé! Nói chung, byte được dùng để đo dung lượng của các thiết bị lưu trữ, trong khi bit thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu trong thiết bị lưu trữ và mạng truyền thông. Bit cũng có thể chỉ ra sức mạnh xử lý của CPU và một số tính năng khác, nhưng trong bài viết này chúng ta sẽ không đi vào chi tiết về tất cả những điều đó.
Các byte được biểu thị bằng ‘B’, trong đó ‘b’ là ký hiệu bit, 8 bit được kết hợp thành 1 byte. Để chuyển đổi từ bit thành byte, giá trị này phải được chia cho 8. Ví dụ: 1 GB (gigabit) = 0,125 GB (gigabyte) = 125 MB. Một ví dụ thực tế khác là mạng 4G LTE Category 6 đang phổ biến ở Hàn Quốc có tốc độ 300 Mbit/s (megabit/giây).
Phân biệt bit và byte.
Các đơn vị bit và byte được kết hợp với các tiền tố để biểu thị các đơn vị lớn hơn, bao gồm kilo, mega (M), peta (P), exa (E), giga (G), tera (T), zetta (Z) và Yotta (Y). Đối với kilo, ta sử dụng ‘k’ cho số thập phân và ‘K’ cho số nhị phân.
Một lưu ý khác là người đọc cần phân biệt giữa hai mô-đun khi chuyển đổi: Thập phân và Nhị phân. Để tránh nhầm lẫn, một số cơ quan tiêu chuẩn hóa như JEDEC, IEC và ISO thích sử dụng các thuật ngữ khác nhau như kibibyte (KiB), gibibyte (GiB), mebibyte (MiB) và tebibyte (TiB) khi thực hiện các phép đo.
Do đó, ví dụ như sau: 1 KB không còn được tính là 1000 byte mà thay vào đó là 1024 byte, và 1 MB không còn là 1000 KB hay 1.000.000 byte mà thay vào đó là 1 MiB = 1024 KiB = 1.048.576 byte. Tuy nhiên, các đơn vị KiB, MiB… Chỉ được sử dụng trên các hệ thống hiện đại, trong khi các hệ thống cũ vẫn sử dụng KB, MB….
Tốc độ truyền thông dữ liệu qua Bit. là cái gì?
Năm 2001, giao thức truyền thông SATA đã xuất hiện trên thị trường và được áp dụng cho các thiết bị lưu trữ của máy tính như ổ cứng, ổ quang và ổ SSD. Từ khi được giới thiệu, SATA đã có ba phiên bản, mỗi phiên bản nhanh hơn phiên bản trước. Cụ thể, SATA 1.0 có tốc độ truyền dữ liệu 1,5 Gb/s (gigabit/giây), SATA 2.0 có tốc độ truyền dữ liệu 3 Gb/s và cuối cùng là SATA 3.0 có tốc độ truyền dữ liệu 6 Gb/s.
Chuyển đổi từ Gb/s sang MB/s (tức là megabyte trên giây), tốc độ truyền dữ liệu của ba phiên bản SATA là 192 MB/s, 384 MB/s và 768 MB/s. Một số trang web cũng thông báo rằng tốc độ truyền dữ liệu của SATA 1.0 là 150MB/s, SATA 2.0 là 300MB/s và cuối cùng là SATA 3.0 là 600MB/s.
Tốc độ truyền thông dữ liệu qua Bit.
Dãy bit, còn được gọi là dãy nhị phân, là một chuỗi số bao gồm hai chữ số 0 và 1 được sắp xếp theo một tiêu chuẩn cụ thể. Chuỗi này, được biết đến là chuỗi nhị phân, là một ngôn ngữ lập trình, một loại ngôn ngữ mà máy tính có thể hiểu được.
Khái niệm dãy bit là gì?
Máy tính có khả năng kiểm tra và thao tác dữ liệu ở mức độ bit, nhưng phần lớn hệ thống xử lý và lưu trữ dữ liệu theo đơn vị byte. Mỗi byte được xem như một chuỗi 8 bit độc lập. Việc tham chiếu bộ nhớ và lưu trữ dữ liệu trên máy tính luôn được thực hiện dưới dạng byte.
Ví dụ: Một thiết bị lưu trữ có khả năng chứa đựng 1 TB dữ liệu, tương đương với 1.000.000 MB. 1 MB tương đương với 1 triệu byte, hay 8 triệu bit. Vậy nếu ổ đĩa có dung lượng 1 TB, bạn có thể lưu trữ đến 8 nghìn tỷ bit dữ liệu trên đó.
Máy tính sử dụng chuỗi bit để thực hiện công việc gì?
Tính chất của dãy bit so với các ngôn ngữ lập trình khác như thế nào? Chuỗi bit được sử dụng để làm gì? Chuỗi 0 hoặc 1 là tổ hợp tiêu chuẩn mà máy tính hiểu được. Hệ thống có thể nhận dạng các ký tự vì nó không thể nhận dạng các ký tự bình thường. Do đó, để máy tính đọc được dữ liệu, nó phải chuyển đổi thông tin thành chuỗi nhị phân (0 và 1). Sau đó, mỗi chữ cái bạn có thể đọc và nhìn qua màn hình tương ứng với các chữ số 0 và 1 liền kề theo quy tắc riêng của chúng.
Máy tính sử dụng chuỗi bit để thực hiện công việc gì?
Trong các hoạt động biểu diễn thông tin, máy tính thường sử dụng chuỗi bit. Thông tin này có thể bao gồm hình ảnh, âm thanh, văn bản, chữ cái, số và nhiều yếu tố khác.
Mỗi bit trong byte có một giá trị vị trí được gán. Giá trị vị trí của byte được sử dụng để xác định ý nghĩa của byte dựa trên từng bit. Điều này có nghĩa là một giá trị byte cho biết ký tự được liên kết với byte đó.
Bit là một khái niệm không khó để hiểu và dãy bit mang ý nghĩa quan trọng. Hãy chia sẻ ngay bài viết này với bạn bè và người thân nếu bạn thấy nó hữu ích!