Cấu trúc “It is” là một trong những cấu trúc có thể mang nhiều ý nghĩa khi được sử dụng với các từ tiếng Anh khác nhau. Bạn đã hiểu hết các quy tắc ngữ pháp và cách sử dụng “It is” chưa? Nếu vẫn còn bối rối và chưa hiểu rõ về cấu trúc này, hãy cùng PREP.VN khám phá định nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc “It is” này nhé!


I. Ý nghĩa của cấu trúc It is là gì?
“It” là một từ chỉ vật, chỉ đồ vật hoặc sự vật, không bao gồm con người. Trong tiếng Anh, “It” là một từ đơn, nhỏ nhắn nhưng có nhiều cách sử dụng khác nhau về cấu trúc và vị trí, chúng ta có thể gặp trong nhiều bài thi và giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:.
II. Cách sử dụng cấu trúc It is trong tiếng Anh
Các dạng phổ biến của cấu trúc It is |
Mẫu cấu trúc It is |
Nghĩa |
Ví dụ |
Cấu trúc It is + tính từ |
It is + Adj + to V |
Thật là…. khi làm gì |
It is very refreshing to do exercise in the morning. (Tập thể dục buổi sáng rất sảng khoái.) |
Cấu trúc It is trong câu bị động với believed, said,… |
It is + V-ed/3 |
Lưu ý những câu mẫu phổ biến: |
|
Cấu trúc It is + thời gian, địa điểm, thời tiết |
It is + time/location/weather |
Trình bày thông tin về thời gian, thời tiết, địa điểm cho người khác biết |
It is a quarter to four. (Giờ là 4 giờ kém 15 phút rồi) |
Cấu trúc It is để nhấn mạnh trong câu |
It is + Noun + that/who/which + (S) + V. |
Nhấn mạnh ai/cái gì đã làm gì |
It is my mother who encourages me to be strong to get over all of the challenges. (Chính mẹ là người luôn động viên tôi mạnh mẽ vượt qua mọi thử thách.) |
Cấu trúc It is too + Adj + to V/that |
It is too + Adj + (for sb) + to V/that |
Thật quá… để làm gì.. (nhấn mạnh tính chất của hành động, sự việc) |
It is too high to jump from here (Nó quá cao để nhảy từ đây xuống.) |
Cấu trúc It is time … |
It is time + (for sb) + to do sth It is time + S + V-ed + O |
|
|
Cấu trúc It’s not necessary for sb to do sth |
It’s not necessary for sb to do sth |
Không cần thiết phải làm gì đó |
It is not necessary for Mary to take me home. (Mary không cần thiết phải đưa tôi về nhà.) |


III. Phân biệt cấu trúc It is, It’s và Its
1. Phân biệt cấu trúc It is và It’s
It’s thực tế là viết tắt của cấu trúc It is và được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ nói. Chức năng và vị trí của nó cũng tương tự như It is.
Ví dụ:.
2. Phân biệt cấu trúc It is và Its
Có nhiều người hiểu lầm rằng Its là viết tắt của It is, dẫn đến việc sử dụng và diễn đạt sai cách. Trên thực tế, trong tiếng Anh, hai cấu trúc It is và Its có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ: Nha Trang is well-known for its captivating tourist destination (Nha Trang nổi tiếng với điểm đến du lịch hấp dẫn).
IV. Các tình huống giả định sử dụng cấu trúc It is
Trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cấu trúc it is trong các tình huống giả định. Thông thường, sau cấu trúc này sẽ là động từ, tính từ hoặc mệnh đề. Dưới đây là một số cấu trúc câu giả định phổ biến mà PREP.VN muốn chia sẻ với các bạn.
Các câu giả định sử dụng cấu trúc It is |
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
Cấu trúc it is said that |
It is said that + S + V + Clause |
Được dùng trong câu tường thuật sự vật, sự việc, hiện tượng (dạng bị động), mang nghĩa “nói rằng”, “chỉ ra rằng”. |
It is said that Mary is really hard-working. (Người ta nói rằng Mary thực sự rất chăm chỉ.) |
Cấu trúc it is the first time |
It is the first time + S + have/has + P2 |
Có nghĩa là “đây là lần đầu tiên làm việc gì” |
It is the first time we have climbed this mountain. (Đây là lần đầu tiên chúng tôi leo ngọn núi này.) |
Cấu trúc it is time |
It + to be + time + V2 |
Biểu đạt nghĩa “Đã đến lúc thực hiện việc gì ngay lập tức”. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhắc nhở, khuyên bảo ai đó cần làm gì ngay. |
It is time you cleaned the house. (Đã đến lúc bạn phải dọn nhà rồi.) |
Cấu trúc it is essential that |
It to be + essential that + S + V |
Nhấn mạnh tính quan trọng, cấp thiết của việc gì |
It is essential that she summit her final essay before Thursday. (Điều quan trọng lúc này là cô ấy phải nộp bài luận trước thứ thứ 5) |
Cấu trúc it is believed that |
It to be + believed + that + clause |
Cấu trúc này mang nghĩa “được tin rằng”. Một quan điểm, một việc gì được mọi người tin rằng. |
It is believed that the lost boy is wearing a black shirt. (Mọi người tin rằng cậu bé mất tích đã mặc một chiếc áo phông màu đen.) |
Cấu trúc it is that |
It to be + adv + S + that + V |
Cấu trúc này được sử dụng trong câu nhấn mạnh, tức là cần người nghe lưu ý đến một đối tượng, sự việc gì. |
It was in that city that I met my boyfriend. (Chính tại thành phố này tôi đã gặp bạn trai tôi.) |


Bài tập thực hành sử dụng cấu trúc It is với đáp án chi tiết
Hãy ôn tập cấu trúc It is và các loại câu sử dụng nó bằng một số câu hỏi bài tập sau đây.
Bài tập: Hãy viết lại câu bằng cách sử dụng cấu trúc It is.
Đáp án:.
V. Kết Luận
Dưới đây là những thông tin mà PREP.VN chia sẻ về cấu trúc It is và mong muốn truyền tải cho các bạn. Hơn nữa, bạn cũng có thể tham khảo các cấu trúc thông dụng khác để nâng cao kiến thức cơ bản trong việc học tập và giao tiếp.