Với những người học tiếng anh như chúng ta thì chắc hẳn không ai là không có nỗi “ám ảnh” với phrasal verbs bởi số lượng của chúng quá nhiều và mỗi phrasal verb thì lại có các nét nghĩa khác nhau của chúng. Thành thạo các cụm động từ là một trong những thách thức lớn nhất mà bạn sẽ phải đối mặt với tư cách là một người học tiếng Anh. Bài học hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Close off – một phrasal verb phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu hết và sử dụng thành thạo nó đâu nhé!
Hình ảnh mô tả cho việc đóng lại.
1. Close off là gì
Như đã được giới thiệu ở trên, Close off là một cụm động từ thường được sử dụng.
Bởi vì đó là một phrasal verb, nên cấu trúc của Close off rất dễ hiểu.
Được phát âm là /kloʊz/, phần đầu tiên là hành động Đóng và phần thứ hai là giới từ Tắt được phát âm là /ɑːf/.
Phong tỏa – Đóng lại cái gì đó để ngăn cản sự ra vào của mọi người.
Công tắc tắt cái gì đó – ngăn cản con người hoặc phương tiện di chuyển đến một khu vực.
Hình ảnh biểu tượng cho việc kết thúc.
2. Ví dụ minh hoạ cho Close off
Hình ảnh mô tả cho việc đóng lại.
3. Các từ vựng, cấu trúc liên quan
Từ vựng | Ý nghĩa |
Batten down the hatches | Để buộc chặt các lối vào phần dưới của tàu bằng ván gỗ |
Be snowed up | Không thể đi xa một nơi vì tuyết rất dày; bị tuyết chặn |
Barricade | Chướng ngại vật
(một dòng hoặc một đống đồ vật được ghép lại với nhau, thường nhanh chóng, để ngăn mọi người đi đến nơi họ muốn) |
Batten | Đánh bóng
(một miếng gỗ dài, thường được gắn vào thứ gì đó để làm cho thứ đó chắc hơn; để buộc chặt một cái gì đó bằng cách cố định các miếng gỗ vào nó) |
Block sth off | Để đóng một con đường, lối đi hoặc lối vào để mọi người không thể sử dụng nó |
Block sth up | Để lấp đầy một không gian hẹp bằng thứ gì đó để không có gì có thể đi qua |
Blockage | Sự tắc nghẽn
(cái gì đó ngăn một cái gì đó khác đi qua hoặc hành động ngăn một cái gì đó đi qua) |
Blocked | Bị chặn
(Nếu một cái gì đó bị Blocked, không ai hoặc không có gì có thể di chuyển qua nó. Bị ai đó hoặc thứ gì đó ngăn đến nơi nào đó) |
Bung sth up | Gây ra một cái gì đó bị chặn để nó không hoạt động theo cách mà nó nên |
Clog | Làm tắc nghẽn
(để (làm cho một cái gì đó) bị chặn hoặc bị lấp đầy khiến cho việc di chuyển hoặc hoạt động trở nên khó khăn) |
Closet | Một cái tủ hoặc một căn phòng nhỏ có cửa, dùng để cất đồ đạc, đặc biệt là quần áo |
Congest | Làm tắc nghẽn
(để làm cho một cái gì đó bị chặn hoặc đông đúc theo cách gây khó khăn hoặc trở nên bị chặn hoặc đông đúc) |
Dam sth up | Xây một con đập qua sông để trữ nước |
Gum sth up | Để ngăn thứ gì đó hoạt động hoặc mở theo cách thông thường do bị chặn hoặc bị kẹt |
Impenetrably | Theo cách không thể nhìn xuyên qua hoặc đi qua; theo một cách không thể hiểu được |
Seal sth in | Niêm phong
(để ngăn một chất hoặc chất lượng bị mất đi từ một thứ gì đó trong quá trình như nấu ăn) |
Seal sth off | Niêm phong
(để ngăn mọi người đi vào một khu vực hoặc tòa nhà, thường vì nó nguy hiểm) |
Shut sb/sth in (sth) | Để ngăn ai đó hoặc thứ gì đó rời khỏi một nơi, thường bằng cách đóng hoặc buộc chặt cửa hoặc cổng |
Shut sb/sth out | Để ngăn ai đó hoặc thứ gì đó vào hoặc quay lại bên trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác |
Silt (sth) up | Bị chặn bởi phù sa, hoặc làm cho một cái gì đó bị tắc bởi phù sa |
Siltation | Quá trình chặn một cái gì đó bằng cát hoặc đất |
The darkest hour is just before the dawn | Mọi thứ thường có vẻ tồi tệ nhất ngay trước khi chúng trở nên tốt hơn |
Phần đầu của bài học về Khép kín là giới thiệu và diễn tả các ý nghĩa liên quan đến nó, trong khi phần thứ hai đi sâu vào phân tích ý nghĩa bằng việc sử dụng các ví dụ minh họa. Phần cuối cùng cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến Khép kín và mở rộng chút nâng cao. Hy vọng bài học này sẽ hữu ích cho các bạn và chúc các bạn thành công trong việc học tiếng Anh.