Đại từ nhân xưng (personal pronouns) là một phần kiến thức quan trọng trong việc học tiếng Anh. Chúng có vai trò quan trọng và không thể thiếu trong giao tiếp. Đại từ nhân xưng không khó để hiểu, bao gồm các từ và cách sử dụng. Hãy đọc bài viết dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết.
Thuật ngữ “Đại từ nhân xưng” trong tiếng Anh là gì?
Đại từ nhân xưng, còn được gọi là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi, là những từ được sử dụng để đại diện hoặc thay thế cho một danh từ, đặc biệt là khi ta không muốn đề cập trực tiếp hoặc lặp lại các danh từ đó một cách không cần thiết.
Các từ nhân xưng như: I (tôi, chúng tôi), you (bạn, các bạn), she (cô ấy)…
Ví dụ câu có từ chỉ người như:.
Chúng tôi có thể thực hiện điều đó.
Anh ấy chắc chắn rất mạnh mẽ.
Họ đang xem truyền hình.
Bảng đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Dựa vào một số yếu tố sau để chia bảng đại từ nhân xưng thích hợp, đó là:
Số lượng: Đại từ đó chỉ số ít hoặc số nhiều.
Ngôi: Ngôi đầu tiên, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba.
Giới tính: Nam (ví dụ: anh ấy), nữ (ví dụ: cô ấy), trung lập (như đại từ nó).
Chức năng: Đại từ nhân xưng được sử dụng làm chủ ngữ và tân ngữ.
Số lượng |
Ngôi |
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) |
|
Đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns) |
Đại từ nhân xưng tân ngữ (object pronouns) |
||
Số ít |
Thứ nhất |
I (tôi) |
me |
Thứ 2 |
You (bạn) |
you |
|
Thứ 3 |
He (anh ấy) |
him |
|
She (cô ấy) |
her |
||
It (nó) |
it |
||
Số nhiều |
Thứ nhất |
We (chúng tôi, chúng ta) |
us |
Thứ 2 |
You (các bạn) |
you |
|
Thứ 3 |
They (họ) |
them |
Ví dụ:.
Tôi thường đi tới trường bằng xe buýt.
≫ Đại từ nhân xưng: Tôi (ngôi thứ nhất số ít).
You are not my closest friend. (Anh không phải là người bạn thân nhất của tôi.)
≫ Đại từ nhân xưng: Bạn (ngôi thứ hai số ít).
John và Marry đang xem chương trình truyền hình. Họ rất yêu thích xem các bộ phim hoạt hình.
≫ Đại từ nhân xưng: Họ (ngôi thứ 3 số nhiều).
Hướng dẫn cách sử dụng đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Đại từ nhân xưng được áp dụng để tránh sự lặp lại từ và tạo ra câu văn tự nhiên mà không bị đứt quãng. Bên cạnh đó, đại từ nhân xưng còn có thể được sử dụng để làm chủ ngữ và tân ngữ trong câu.
Đại từ nhân xưng làm người thực hiện hành động chính
Nếu các đại từ nhân xưng được sử dụng làm chủ ngữ, chúng sẽ đứng ở đầu câu và trước một động từ.
Vd:.
Đại từ nhân xưng làm đối tượng của động từ
Nếu đại từ nhân xưng làm đối tượng của hành động, thì nó sẽ đứng sau động từ.
Vd:.
Đại từ nhân xưng làm đối tượng của động từgián tiếp của động từ
Trong tình huống này, đại từ nhân xưng sẽ được đặt sau động từ và trước một danh từ.
Vd:.
Đại từ nhân xưng làm đối tượng của động từcủa giới từ
Khi làm tân ngữ của giới từ, đại từ nhân xung sẽ đứng sau giới từ đó.
Vd:.
Các loại đại từ nhân xưng
Có hai loại đại từ nhân xưng là đại từ nhân xưng chủ ngữ và đại từ nhân xưng tân ngữ. Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng mỗi loại.
Đại từ nhân xưng làm người thực hiện hành động chính(Subject pronouns)
Những từ nhân xưng làm chủ ngữ bao gồm:
Ngôi |
Đại từ nhân xưng chủ ngữ (subject pronouns) |
Phát âm |
|
Số ít |
Thứ nhất |
I |
/ai/ |
Thứ 2 |
you |
/juː/ |
|
Thứ 3 |
he |
/hiː/ |
|
she |
/ʃiː/ |
||
it |
/ɪt/ |
||
Số nhiều |
Thứ nhất |
we |
/wiː/ |
Thứ 2 |
you |
/juː/ |
|
Thứ 3 |
they |
/ðeɪ/ |
Vị trí đại từ nhân xưng người thứ nhất.
1. Ở vị trí đầu câu, chủ ngữ đóng vai trò quan trọng.
Tôi đang đi đến cửa hàng tạp hóa.
2. Sau động từ “là”.
Chính là anh ấy đã gửi email cho bạn.
3. Sau các trạng từ như vì thế, đúng như vậy, như là….
More than I can enumerate. (Nhiều hơn tôi có thể liệt kê.)
Khi sử dụng công cụ này, cần lưu ý những điểm sau:
1. Có thể sử dụng he/she cho vật nuôi nếu con vật thông minh, có tình cảm.
Vd: Đi và tìm con mèo nếu biết nơi nó ở.
2. Các đại từ số nhiều như we, you + danh từ số nhiều -> làm rõ đại từ đó chỉ gì.
Vd:.When you guys get here, I’ll leave with you. (Khi các bạn đến đây, tôi sẽ rời đi với các bạn.)
3. Một số trường hợp đại từ số đông:
I’m sorry, but I couldn’t understand the second part of your input. Could you please provide more information or clarify your request?
Chúng tôi/bạn/họ + đều/đều + trợ động từ + tất cả/cả…
Chúng tôi/ bạn/ họ đều là…
Vd:.
Đại từ nhân xưng làm đối tượng của động từ(Object pronouns)
Các từ chỉ người làm đối tượng là:
Ngôi |
Đại từ nhân xưng tân ngữ (object pronouns) |
Phát âm |
|
Số ít |
Thứ nhất |
me |
/miː/ |
Thứ 2 |
you |
/juː/ |
|
Thứ 3 |
him |
/ɪm/ |
|
her |
/hɜː(r)/ |
||
it |
/ɪt/ |
||
Số nhiều |
Thứ nhất |
us |
/əs/ |
Thứ 2 |
you |
/juː/ |
|
Thứ 3 |
them |
/ðem/ |
Vị trí đại từ nhân xưng tân ngữ trong câu là gì?
Đại từ nhân xưng người thứ nhất đứng sau động từ hoặc sau giới từ.
Vd:.
Hãy chú ý khi sử dụng đại từ nhân xưng tân ngữ.
Đại từ này có thể đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp.
Vd:.
Cách sử dụng từ “It” trong tiếng Anh
Dưới đây là 8 điều cần nhớ khi sử dụng từ “Nó”.
1. Đại từ “Nó” được sử dụng cho các đối tượng cụ thể, ý niệm trừu tượng hoặc dùng cho động vật.
Vd:.
Tôi đã thử ăn món bánh này. Nó thật tuyệt vời!
Cô ấy cam kết sẽ giúp đỡ nếu tôi bất kỳ khi nào cần.
2. Khi chưa biết rõ ai là người được nhắc đến, ta sử dụng từ “It”. Tuy nhiên, khi đã biết rõ là nam hay nữ, ta sử dụng từ “he” hoặc “she”.
Có người đánh cửa. Tôi cho rằng đó là người phục vụ thư. Anh ta thường đến vào thời điểm đó.
3. “It” được sử dụng để chỉ đến một ý tưởng đã được đề cập trong một nhóm từ, một mệnh đề hoặc một câu trước đó.
Vd: Âm nhạc đã ngừng. Anh ta không nhận ra điều đó.
4. Khi nói về điều kiện thời tiết, thời gian, khoảng cách và đo lường, “It” có thể được sử dụng như một chủ ngữ giả.
Vd:.
It is pouring down. (Trời đang mưa rất to.)
Hiện tại là sáu giờ rưỡi.
Nó cách ngân hàng gần nhất từ đây là năm mét.
Nó có độ sâu sáu feet.
5. “It” đóng vai trò như một chủ ngữ giả trong những câu mà một từ được nhấn mạnh bởi một cụm từ hoặc một mệnh đề sau nó.
Vd:.
It is foolish to fall asleep like that. (Thật là ngu ngốc khi ngủ quên như vậy.)
It was surprise that he had come back so soon. (Thật ngạc nhiên là anh ấy đã trở lại sớm như vậy.).
6. “It” cũng có thể được sử dụng như một tân ngữ giả (formal subject). Nó được kết hợp với một tính từ hoặc một danh từ được mô tả bởi một cụm từ hoặc mệnh đề.
Vd:.
I found it difficult to explain this to him. (Tôi cảm thấy rất khó để giải thích điều này với anh ấy.).
Tôi cho rằng không cần phải xem xét lại vấn đề này, vì không có lợi ích gì.
7. Đại từ “It” được dùng để đặt nặng vào một từ hoặc cụm từ trong câu.
Ví dụ: Chính câu hỏi của tôi đã khiến anh ấy tức giận.
8. Thỉnh thoảng, “It” được sử dụng trong các tình huống thân mật.
Vd:.
When I see him, I’ll have it out with him. (Khi gặp anh ta, tôi phải làm cho ra lẽ mới được.).
Rõ bực, chúng ta không thể đợi anh ta cả ngày được.
Một số bài tập về đại từ nhân xưng
Bài 1: Điền một đại từ nhân xưng thích hợp để thay thế danh từ trong ngoặc.
George is dreaming.
The blackboard is green.
The posters are on the wall.
The dog is running.
My mother and I are watching TV.
Hoa đang ở trong vườn.
Tom is riding his bike.
Victoria is from Bristol.
Diana has got a brother.
10. Have you got a computer, Mandy?
1. Đáp án: 1 – anh ta, 2 – nó, 3 – họ, 4 – nó, 5 – chúng tôi, 6 – họ, 7 – anh ta, 8 – cô ấy, 9 – cô ấy, 10 – bạn.
Bài 2: Điền một từ để chỉ người được nhắm đến (object pronouns) vào chỗ trống trong mỗi câu dưới đây.
1. Falah biết người đó. Anh ấy gặp _____ tại nơi làm việc.
2. Cuốn sách đang nằm trên bàn của tôi. Xin hãy mang ________ đến ________.
3. Ali told his sister that he would miss her when he goes away on holiday with his friends.
4. Chúng ta không thể đi bộ đến trường, vì vậy Sultan đang đi ________ bằng ô tô.
5. Họ mang theo điện thoại của mình vào lớp.
6. Can I come over to your house tomorrow?
7. Anh ấy thích đọc. Tôi sẽ tặng _____ một cuốn sách.
8. Quả cam đang trên bàn. Đừng ăn chúng.
9. Anh trai tôi sống ở Dubai. Tôi thường xuyên ghé thăm anh ấy.
10. Nhìn ________ kia. Cô ấy vui tính.
1 – anh ấy, 2 – nó/ tôi, 3 – cô ấy, 4 – chúng tôi, 5 – họ, 6 – bạn, 7 – anh ấy, 8 – họ, 9 – anh ấy, 10 – cô ấy.
Dưới đây là toàn bộ kiến thức về đại từ nhân xưng mà bạn cần nhớ. Đại từ nhân xưng gồm hai loại chính là đại từ nhân xưng chủ ngữ và đại từ nhân xưng tân ngữ. Sử dụng các đại từ này không quá phức tạp, tôi tin rằng bạn sẽ áp dụng chính xác đại từ nhân xưng trong mọi trường hợp.