Việc định giá sản phẩm là một quá trình phức tạp và đòi hỏi thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng. Để đảm bảo lợi nhuận, cần xác định chi phí sản xuất, nhân sự, bán hàng và tiếp thị, bên cạnh giá của sản phẩm. Để cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường và xây dựng uy tín cho doanh nghiệp, cần áp dụng các chiến lược và phương pháp định giá phù hợp với mục đích của doanh nghiệp. Có nhiều phương pháp định giá khác nhau, từ tăng lợi nhuận đến thâm nhập thị trường. https://pr-quangcao.edu.vn/ sẽ giới thiệu một số chiến lược và phương pháp định giá sản phẩm được sử dụng phổ biến hiện nay. Hãy cùng khám phá!
Tầm quan trọng của việc định giá sản phẩm
Giá cả của sản phẩm là một yếu tố quan trọng trong nhiều khía cạnh của doanh nghiệp.
- Là một trong bốn yếu tố trong chiến lược Marketing Mix 4P’s của Philip Kotler.
- Giá cả của mỗi sản phẩm ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
- Giá niêm yết của sản phẩm trên thị trường sẽ có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của chúng.
- Giá cả được thông báo là cách mà công ty biểu hiện sự định vị của mình so với những đối thủ cạnh tranh khác.
Những yếu tố ảnh hưởng đến phương pháp định giá sản phẩm
Tổng cộng có 9 yếu tố ảnh hưởng đến quá trình định giá cho sản phẩm, chúng được phân loại thành 2 nhóm. Nhóm đầu tiên là các yếu tố nội tại/ bên trong doanh nghiệp, bao gồm chi phí sản xuất, nguồn lực tài chính, chiến lược giá và chiến lược định vị. Nhóm thứ hai là các yếu tố bên ngoài/ ngoại tại doanh nghiệp, bao gồm tình hình kinh tế, thời điểm sản xuất, nhu cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh và tài chính của khách hàng mục tiêu. Biểu đồ bên dưới sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những yếu tố này.
4 Phương pháp định giá sản phẩm phổ biến
Nhóm phương pháp định giá dựa trên chi phí sản xuất (Cost-based Pricing)
1. Phương pháp định giá markup (markup pricing/ cost-plus pricing)
Cách để bạn dễ hiểu hơn rằng doanh nghiệp sẽ xác định giá bán bằng cách tính toán chi phí sản xuất một sản phẩm cộng với lợi nhuận mong muốn trên mỗi sản phẩm.
Ví dụ: Doanh enterprise A đã tính toán tổng chi phí để sản xuất một chiếc xe đạp (bao gồm nguyên vật liệu và nhân công) là 1 triệu đồng. Sau đó, dựa trên tình hình cạnh tranh của thị trường tại thời điểm đó, doanh nghiệp A đã quyết định định mức lợi nhuận (markup) là 200 nghìn đồng và đưa ra giá niêm yết cho mỗi chiếc xe đạp là 1,2 triệu đồng.
Đoanh nghiệp B đang hoạt động trong cùng lĩnh vực với doanh nghiệp A và cạnh tranh trực tiếp trong phân khúc thị trường này. Tổng chi phí để sản xuất một chiếc xe đạp của hai doanh nghiệp là 1 triệu đồng. Vì doanh nghiệp B có lợi thế tài chính tốt hơn, họ quyết định định mức lợi nhuận (markup) với giá 1,1 triệu đồng, thấp hơn giá của doanh nghiệp A.
Trong trường hợp sản phẩm bị rút ra khỏi thị trường, con số lợi nhuận (markup) có thể giảm xuống 0 hoặc thậm chí trở thành số âm, làm tăng sự cạnh tranh của doanh nghiệp hoặc khiến doanh nghiệp phải thanh lý hàng tồn kho.
Một trong những cách tiếp cận phổ biến, dễ sử dụng và được nhiều doanh nghiệp, cửa hàng nhỏ trên toàn cầu lựa chọn là phương pháp có ưu điểm đó là dễ dàng tính toán và thay đổi linh hoạt theo tình hình của thị trường cũng như chiến lược của doanh nghiệp. Nó cũng cho phép tiên đoán được mức lợi nhuận trước cho mỗi sản phẩm.
2. Phương pháp định giá dựa trên điểm hoà vốn (Break-even point pricing)
Cách thức đánh giá dựa vào điểm cân đối tài chính là phương pháp mà doanh nghiệp sử dụng để xác định giá bán sản phẩm dựa trên sự tương quan giữa điểm cân đối tài chính, chi phí cố định và chi phí biến động/ sản phẩm.
Các thuật ngữ cần thiết trước khi đi vào chi tiết của phương pháp này là những gì bạn cần biết.
- Điểm hòa vốn là số lượng sản phẩm được bán ra để đạt được tổng doanh thu tương đương với chi phí mà doanh nghiệp đã chi.
- Chi phí cố định tổng thể trong quá trình sản xuất được xác định là định phí.
- Chi phí thay đổi để bán một sản phẩm được gọi là chi phí biến động. Thông thường, các doanh nghiệp đặt chi phí biến động ở mức trung bình, thấp nhất hoặc cao nhất, phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của từng doanh nghiệp.
Có hai lựa chọn cho doanh nghiệp khi sử dụng phương pháp này:
- Một hướng đi là đặt ra một chỉ tiêu cụ thể để đạt được mức hòa vốn và ước tính chi phí cố định để sản xuất một lượng sản phẩm nhất định để bán ra thị trường. Sau đó, ước tính mức chi phí biến đổi cho mỗi sản phẩm và sử dụng công thức dưới đây để tính toán giá bán của sản phẩm.
- Khác với phương pháp 1, phương pháp 2 đưa ra một giá trị dự tính cho sản phẩm trước, sau đó xác định chi phí cố định để sản xuất một số lượng sản phẩm nhất định đưa ra thị trường. Tiếp theo, ước tính mức biến phí cho mỗi đơn vị sản phẩm và áp dụng công thức dưới đây để xác định điểm hòa vốn. Sau đó, điều chỉnh giá bán cho đến khi điểm hòa vốn phù hợp với tình hình của doanh nghiệp ở thời điểm hiện tại và chiến lược kinh doanh đã được lập ra.
Nhóm phương pháp định giá dựa trên giá trị khách hàng nhận được (Customer value – based Pricing)
1. Phương pháp định giá theo giá trị của sản phẩm/ dịch vụ (good-value pricing)
Dựa trên giá trị mà khách hàng nhận được sau khi mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp, phương pháp này hoàn toàn không được tính dựa trên chi phí đã bỏ ra. Doanh nghiệp sẽ dựa vào những yếu tố sau đây để quyết định giá thành sản phẩm: như thế.
- Chất lượng và thiết kế sản phẩm so sánh với các đối thủ cạnh tranh.
- Những đặc điểm hiện có trong sản phẩm.
- Kinh nghiệm sử dụng sản phẩm mang đến cho khách hàng.
- Công nghệ của sản phẩm so sánh với môi trường công nghệ hiện nay.
- Giá trị thương hiệu mà công ty tạo ra cùng với sản phẩm để phục vụ khách hàng.
- Sự hiếm có của sản phẩm trên thị trường.
2. Phương pháp định giá theo giá trị bổ sung (Value-added pricing)
Phương pháp này hoạt động bằng cách so sánh giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp với giá trị tương đương của sản phẩm hoặc dịch vụ của đối thủ. Nếu sản phẩm của doanh nghiệp có giá trị cao hơn so với sản phẩm của đối thủ, doanh nghiệp sẽ định giá sản phẩm cao hơn. Tuy nhiên, nếu giá trị của sản phẩm doanh nghiệp thấp hơn so với sản phẩm của đối thủ, doanh nghiệp cần phải nghiên cứu và bổ sung thêm giá trị vào sản phẩm để nó có thể cạnh tranh với sản phẩm của đối thủ. Sau đó, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định định giá phù hợp.
Trong trường hợp doanh nghiệp đang áp dụng chiến lược tranh đấu trực tiếp với một hoặc nhiều sản phẩm khác của đối thủ trong cùng phân khúc thị trường, phương pháp này thường được sử dụng để xác định vị trí và định hình thương hiệu so với các đối thủ đó.
Từ bài viết của https://pr-quangcao.edu.vn/ , bạn có thể tìm hiểu về 4 phương pháp phổ biến để định giá sản phẩm. Ngoài ra, bạn cũng có thể đánh giá những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến việc định giá sản phẩm và hiểu được tầm quan trọng của việc này. Hãy chọn cách định giá phù hợp với nhu cầu và mục đích của doanh nghiệp để đạt được hiệu quả tối đa.