Thuật ngữ Stakeholders (tức là Đối tượng liên quan) ám chỉ đến những đối tượng mà công ty cần phải chịu trách nhiệm và có mối quan hệ gắn bó với công ty.
Hình ảnh minh họa. Nguồn: ShutterStock.
Đối tượng hữu quan
Khái niệm.
Các bên liên quan trong tiếng Anh được gọi là stakeholders.
Một người đơn lẻ hoặc một nhóm người có thể tác động hoặc bị tác động bởi những hành động của công ty là đối tượng liên quan. Thuật ngữ này chỉ áp dụng cho những bên mà công ty phải chịu trách nhiệm.
Các quản lý cần xác định đầy đủ các đối tượng liên quan với hai lý do chính:
(1) Để có được nguồn lực cần thiết, doanh nghiệp cần phải nhận ra các nhóm kiểm soát các nguồn lực hiếm;.
Hỗ trợ từ các nhóm liên quan là một cách để giúp doanh nghiệp duy trì uy tín và tên tuổi trong cộng đồng kinh doanh và xã hội.
Mối quan hệ doanh nghiệp và đối tượng hữu quan
Ví dụ như khách hàng mong muốn sản phẩm có chất lượng tốt và giá cả phải hợp lý, người lao động mong muốn mức lương phải bằng hoặc cao hơn mức lương trên thị trường, điều kiện làm việc tốt, môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ,… Mỗi đối tượng liên quan đều có kỳ vọng riêng của mình.
Để thành công, các doanh nghiệp cần hiểu rõ ưu tiên và mong đợi của các nhóm liên quan khác nhau. Ngoài việc quan tâm đến lợi ích của chủ sở hữu, các doanh nghiệp cần đối xử đúng mực với giá trị và lòng tin của các bên liên quan của mình.
Tính phức tạp trong kinh doanh phụ thuộc chủ yếu vào mối quan hệ giữa doanh nghiệp và các đối tượng liên quan. Để tạo ra giá trị cho doanh nghiệp, cần có hiểu biết sâu sắc về tác động của các hoạt động của doanh nghiệp đến hoạt động kinh doanh và xây dựng các mối quan hệ có tính tích cực.
Danh sách các đối tượng hữu quan
Mô hình vật thể liên quan.
Việc liệt kê những thực thể liên quan đến phần lớn các công ty là một bước đầu tiên quan trọng của nhà quản lý để xác định những thực thể có thể tác động đến hoạt động của công ty hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của công ty đó.
Có hai phương pháp phân loại chính đối với đối tượng liên quan:
Có thể phân loại đối tượng hữu quan chính thành hai nhóm: đối tượng hữu quan cốt yếu và đối tượng hữu quan quan trọng. Đối với đối tượng hữu quan thứ cấp, nó bao gồm các đối tượng hữu quan nhỏ hơn như khách hàng, nhà cung cấp, cộng đồng địa phương, công chúng và các nhà đầu tư.
Nhân viên, cổ đông, bên cho vay, nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, các nhà phân phối bán sỉ và bán lẻ thường là các đối tượng có liên quan chính.
Tổng quát, những thực thể liên quan đến đối tượng này bao gồm cộng đồng địa phương, chính quyền, các tổ chức đoàn thể và công chúng.
Việc phân loại này gặp khó khăn bởi sự tham gia và tác động của các đối tượng khác nhau phụ thuộc vào thời gian. Hơn nữa, mỗi công ty đều có sự ưu tiên riêng của họ. Do vậy, phân loại này có thể thay đổi tùy theo trường hợp và sự ưu tiên của công ty.
Theo cách khác, các liên quan được phân loại theo tiêu chí bên trong và bên ngoài doanh nghiệp.
– Các bên hữu quan bên ngoài bao gồm chủ sở hữu, các tổ chức bảo vệ người lao động, công chúng.
Những bên liên quan bên trong có thể bao gồm cán bộ nhân viên, ban lãnh đạo của công ty.
Có hai quan điểm chính đối với khái niệm đối tượng liên quan đến nhau.
Các cá nhân liên quan thường có các mục tiêu có thể trái ngược nhau, do đó không thể có sự nhất quán về quan điểm về độ quan trọng và số lượng của các cá nhân liên quan. Đầu tiên, danh sách các cá nhân liên quan là rất đa dạng và phong phú.
Nhiệm vụ vào thứ hai là không thể đáp ứng được mong đợi của tất cả các bên liên quan. Doanh nghiệp không thể biết được mong muốn riêng của từng bên liên quan, ngoại trừ cổ đông.
Quản lý vấn đề là một chủ đề liên quan chặt chẽ đến cách tiếp cận đối tượng liên quan. Nó bao gồm việc xác định các thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt cùng các phản ứng của doanh nghiệp đối với những thách thức đó.
(Theo sách giáo khoa Quản trị kinh doanh, xuất bản tại Đại học Kinh tế quốc dân).