Dress up là gì?
Cấu trúc tổng quát của cụm động từ này khá dễ dùng.
Dress up + something |
---|
Tuy nhiên, định nghĩa của nó lại khá phức tạp. Một trong những từ điển uy tín để tra cụm động từ là từ điển Longman. Theo Longman, cụm động từ này có ba ý nghĩa khác nhau.
Ăn mặc /drɛs ʌp/.
Ban đầu, cụm động từ này có thể được định nghĩa như “mặc quần áo trang trọng cho một dịp đặc biệt”, có ý nghĩa là đội lên quần áo trang trọng cho một sự kiện đặc biệt.
Bạn không cần phải ăn mặc trang trọng khi đi đến trung tâm mua sắm – quần jeans và áo thun là đủ.
(Bạn không cần mặc trang phục trang trọng để đến trung tâm mua sắm, quần jean và áo sơ mi là đủ).
Khi ở nhà, người đọc có thể mặc đồ thường như đồ bộ hoặc đồ ngủ, trong khi ra đường cần phải mặc đồ lịch sự và trang trọng hơn.
Ý nghĩa khác của cụm từ này là “mặc trang phục đặc biệt để thay đổi hình dạng, thường là để giải trí”.
Trong tình huống này, “dress up” còn được sử dụng với 2 giới từ là “in” và “as”.
Chăm chút trang phục trong /drɛs ʌp ɪn/.
Những đứa trẻ nhỏ thường thích mặc đồ của mẹ mình.
Trong trường hợp này, những đứa trẻ ưa thích diện trang phục của mẹ (thay đổi phong cách và hình dáng bằng cách mặc những bộ đồ của mẹ).
Mọi người mặc áo đội mũ và áo choàng.
Mọi người đều mặc mũ và áo choàng tương tự nhau, nhưng cái mũ và áo choàng này là loại đặc biệt, được sử dụng để hóa trang hoặc thay đổi diện mạo.
Trang điểm như /drɛs ʌp æz/.
Khi đi với giới từ “as”, “dress up as something/something” sẽ được hiểu là hóa trang thành ai/cái gì đó.
Anh ấy mặc trang phục như một người cưỡi ngựa cho buổi tiệc.
Và trong câu này sẽ được hiểu như “anh ta biến đổi thành một chú cao bồi để tham gia bữa tiệc”.
Anh ấy đến buổi tiệc mặc trang phục giống như một tên côn đồ Chicago.
Tương tự, câu này có nghĩa là “anh ta tham gia buổi tiệc và biến đổi bản thân thành một tên cướp ở Chicago.
Bên cạnh đó, cụm từ “dress (something) up” còn có nghĩa là “làm cho cái gì đó thêm thú vị hoặc hấp dẫn hơn”, có thể hiểu là “tô điểm cho cái gì đó trở nên thú vị hoặc hấp dẫn hơn”.
Tôi nghĩ tôi sẽ trang trí bánh pizza đông lạnh thêm một vài quả cà chua và quả ô liu.
Tôi suy nghĩ rằng tôi sẽ trang trí chiếc bánh pizza thêm đẹp mắt bằng việc thêm một ít cà chua và ô liu.
Put off là gì? Cách dùng, ví dụ và phân biệt với delay, postpone
Các cụm từ dễ gây nhầm lẫn với trang điểm
Ăn mặc /gɛt drɛst/
To dress in all your clothes
Hãy nhanh chóng mặc quần áo đi! Sắp tới giờ đi học rồi!
Sau khi tôi mặc quần áo, tôi sẽ ăn sáng.
Attire oneself /əˈtaɪər wʌnˈsɛlf/
Đầu tiên, hãy bắt đầu với việc mặc quần áo. Điều này thường gặp khó khăn đối với những người già, trẻ em, hoặc bị thương.
Ví dụ:.
Anh ấy đã làm đau cánh tay của mình đến mức không thể mặc đồ.
Call off là gì? Cách dùng Call off trong tiếng Anh chi tiết nhất
Bài tập áp dụng phong cách ăn mặc
Chọn cụm động từ được đề cập phía trên (dress up (as/in), get dressed, và dress oneself) thích hợp vào ô trống:.
He is just 5 years old. I mean, he is too young to participate.
What would you dress up as for Halloween?
I’ll be right down as soon as I finish.
It’s a fancy restaurant (nhà hàng sang trọng) so we have to dress up (ăn mặc trang trọng).
Let’s cast princes and princesses for our play.
Người già cần có người giúp đỡ để chăm sóc vì họ quá yếu để tự làm.
A masquerade party is an opportunity to wear a stunning outfit and enjoy oneself.
Đáp án:.
Dress himself (cậu bé chỉ mới 5 tuổi, ý tôi là cậu ấy quả trẻ để có thể tự mặc quần áo).
Mặc gì để trang điểm cho buổi Halloween
Tôi sẽ xuống ngay sau khi đã hoàn tất việc mặc quần áo.
Đây là một nhà hàng sang trọng, chúng ta cần ăn mặc đẹp lên.
Hãy mặc như những công chúa và hoàng tử trong vở kịch của chúng ta.
Get dressed và dress themselves (người già cần ai đó giúp họ mặc đồ vì họ quá yếu để tự mặc đồ).
Dạ hội hóa trang là một cơ hội để ăn diện đẹp và rất thú vị.
Burst into tears là gì? Định nghĩa, cách dùng và ví dụ trong tiếng Anh
Kết luận
Bài viết đã cung cấp cho độc giả ba định nghĩa khác nhau về cụm động từ “dress up” và ví dụ cụ thể để giúp độc giả hiểu rõ hơn về cụm từ này. Ngoài ra, tác giả cũng liệt kê các cụm từ gây nhầm lẫn để giúp người học sử dụng chính xác hơn trong mọi tình huống và nâng cao vốn ngữ pháp của mình.