Dung dịch đẳng trương là thuật ngữ dùng để chỉ hai loại dung dịch có cùng áp suất thẩm thấu giữa hai bên của một màng bán thấm. Trong lĩnh vực y khoa, màng bán thấm thường được chọn là màng tế bào hồng cầu và áp suất thẩm thấu của nó được so sánh với áp suất thẩm thấu của huyết tương. Dung dịch đẳng trương được sử dụng rộng rãi để nhanh chóng khôi phục thể tích tuần hoàn trong cơ thể.
1. Khái niệm dịch đẳng trương là gì?
Dung dịch đẳng trương là tên gọi của một loại dung dịch có cùng áp suất thẩm thấu hoặc nồng độ chất tan với dung dịch đối chứng, được chia thành hai bên của một màng bán thấm. Trạng thái này cho phép sự chuyển động tự do của phân tử nước trên màng mà không ảnh hưởng đến nồng độ các chất hòa tan ở hai bên màng, dù nước di chuyển trên cả hai chiều.
Trong lĩnh vực sinh học, một số tế bào sống cần được duy trì trong một môi trường ổn định, nơi có dung dịch đẳng trương, để tạo điều kiện thuận lợi cho các chức năng của chúng. Trong trạng thái này, tế bào mới được giữ ổn định, vừa duy trì hình dạng và cấu trúc của chúng, bảo vệ các cơ quan bên trong và đồng thời đóng vai trò như một lớp màng bán thấm, giúp tế bào trao đổi nước với môi trường bên ngoài.
Dựa trên nguyên tắc này, huyết tương xung quanh tế bào máu được coi là một dung dịch cân bằng lý tưởng, cho phép tế bào di chuyển các phân tử nước và chất dinh dưỡng vào và ra khỏi tế bào. Điều này là cần thiết để tế bào máu có thể cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các bộ phận khác trên cơ thể. Nếu tế bào ở trong môi trường dung dịch có nồng độ cao hơn, nước từ bên trong tế bào sẽ bị mất đi, làm tế bào co lại và suy kiệt. Ngược lại, nếu tế bào ở trong môi trường dung dịch có nồng độ thấp hơn, nước từ bên ngoài sẽ tràn vào tế bào, làm tế bào phình to và vỡ.
Trong lĩnh vực y học, khi cơ thể mất một lượng lớn chất lỏng do bất kỳ nguyên nhân nào, dung dịch được lựa chọn đầu tiên để phục hồi sức khỏe là dung dịch cân bằng với máu. Dung dịch này có thể nhanh chóng được cung cấp vào cơ thể bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch, giúp tái lập hiệu quả lượng chất lưu thông và duy trì môi trường tương đối ổn định của huyết tương mà không gây tổn thương cho tế bào.
2. Những điều cần lưu ý khi truyền dịch đẳng trương
Trước khi bắt đầu truyền dịch, cần ghi nhận các dấu hiệu tồn tại cơ bản, mức độ phù nề hoặc hiện tượng ứ dịch ở vùng ngoại biên, tiếng thổi tại tim, rales phổi và tiếp tục theo dõi trong quá trình truyền.
Để quyết định thể tích dịch cần bù và tốc độ truyền, cần theo dõi các dấu hiệu như lượng nước tiểu <0,5 ml/kg cân nặng cơ thể/giờ, da khô, nhịp tim nhanh, mạch sờ yếu và huyết áp thấp.
Closely monitor signs of fluid overload such as increased blood pressure, visible neck veins, lung rales, patient’s difficulty in breathing, peripheral edema in order to promptly stop fluid infusion and enhance fluid excretion, maintain fluid balance.
Luôn sẵn sàng các biện pháp ứng cứu khi có khả năng xảy ra phản ứng phòng vệ, phản ứng phòng vệ với bất kỳ yếu tố nào trong quá trình truyền dịch.
Luôn sẵn sàng các phương tiện ứng cứu khi có khả năng xảy ra phản vệ, sốc phản vệ trong quá trình truyền dịch
3. Các loại dịch truyền đồng thời và ứng dụng chỉ định
3.1 Natri clorua 0,9%
Dung dịch này được ưu tiên lựa chọn để cung cấp hồi sức dịch cho người bệnh trong những trường hợp sau đây:
Khi cần truyền một lượng lớn chất lỏng, cần đặc biệt cẩn trọng đối với bệnh nhân có bệnh tim hoặc bệnh thận vì có thể gây quá tải cho hệ thống tim mạch cũng như tăng nồng độ natri trong máu khi truyền với lượng lớn dung dịch NaCl 0,9%. Điều kiện tốt nhất là kết hợp với máu và các sản phẩm từ máu để nhanh chóng khôi phục lượng chất lỏng cân bằng trong trường hợp mất máu gây sốc.


Dung dịch muối thông thường, hay còn gọi là nước muối sinh lý
3.2 Dung dịch Lactate Ringer
Dung dịch Lactate Ringer có áp suất thẩm thấu là 273 mOsm/L, thấp hơn so với NaCl 0,9%. Ngoài ra, dung dịch này còn chứa các chất hòa toàn nồng độ thấp hơn như Na+ 130 mEq/L và Cl- 109 mEq/L. Ngoài ra, nó còn chứa K+ 4 mEq/L và Ca++ 3 mEq/L, giúp cân bằng nội môi tốt hơn.
Do đó, ưu điểm này đã được áp dụng trong việc lựa chọn Lactate Ringer làm lựa chọn đầu tiên để truyền dịch hồi sức cho bệnh nhân bị bỏng và chấn thương. Bên cạnh đó, Lactate Ringer cũng được sử dụng để điều trị mất máu cấp hoặc hạ kali máu do thoát vào khoang thứ ba và có các chỉ định tương tự như dung dịch muối sinh lý, bao gồm mất dịch qua lỗ rò, mất điện giải kèm mất nước và nhiễm toan chuyển hóa.
Do có lactate, Lactate Ringer không nên sử dụng cho bệnh nhân không thể chuyển hóa lactate, như những người bị tổn thương gan hoặc nhiễm axit lactic. Ngoài ra, nếu pH máu vượt quá 7.5 do chức năng gan bình thường sẽ chuyển đổi Lactate Ringer thành bicarbonate, gây kiềm nặng hơn. Bệnh nhân suy thận cần cẩn thận khi sử dụng Lactate Ringer vì nó có thể gây tăng kali máu.
3.3 Dextrose 5%
Dung dịch đường đẳng trương Dextrose 5% có áp suất thẩm thấu là 253 mOsm/L với nồng độ chất hòa tan là 5 g dextrose/100mL dung dịch hoặc 50 g dextrose/L dung dịch.
Dextrose 5% có điểm khác biệt so với hai loại dung dịch đẳng trương khác là chứa 170 calo năng lượng trong mỗi lít dung dịch. Khi được truyền vào cơ thể, dung dịch ban đầu có tính chất đẳng trương, nhưng sau khi tế bào sử dụng dextrose để tạo năng lượng, dung dịch trở nên yếu trương và chỉ đóng vai trò cung cấp nước.
Dextrose 5% được sử dụng để cung cấp lượng nước lớn cho thận nhằm hỗ trợ bài tiết tại các ống thận. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để điều trị tăng natri máu do khả năng giảm tính thẩm thấu.
Tuy nhiên, cần thận trọng khi áp dụng nguyên tắc này, không nên sử dụng Dextrose 5% lượng lớn để điều trị hồi sức thể tích vì nó có thể làm giảm nồng độ điện giải trong huyết thanh. Hơn nữa, Dextrose 5% không nên được sử dụng sau phẫu thuật sớm và trên các bệnh nhân có biểu hiện hoặc nghi ngờ tăng áp lực nội sọ. Mặt khác, Dextrose 5% cung cấp một số calo nhưng không đủ để thay thế dinh dưỡng kéo dài cho bệnh nhân.


Dextrose 5% có chứa năng lượng với 170 calo/L dung dịch
3.4 Các chất lỏng cân bằng khác
Dung dịch này tương tự như Lactate Ringer, nhưng không chứa Lactate, nên có thể được sử dụng cho các bệnh nhân không được sử dụng lactate.
Huyết tương là một chất được tạo ra từ máu, được coi là một dung dịch lý tưởng với các thành phần hòa tan tương tự như sinh lý. Tuy nhiên, do không thể sản xuất nhân tạo, chủ yếu công dụng của huyết tương là điều chỉnh rối loạn đông máu thay vì cải thiện sự tuần hoàn của cơ thể.
Tóm lại, dung dịch đẳng trương là loại dung dịch được sử dụng đầu tiên trong các trường hợp cần phục hồi nhanh chóng và khôi phục lượng máu tuần hoàn. Tuy nhiên, vì có nhiều loại dung dịch khác nhau, nên chỉ định sử dụng từng loại cho từng trường hợp cụ thể. Ngoài ra, việc điều chỉnh lượng dung dịch phải thận trọng để đảm bảo đạt được mục tiêu hồi sức mà vẫn đảm bảo an toàn cho người bệnh.