Trong quá trình học tập, trẻ em sẽ đôi khi phải đối mặt với yêu cầu giới thiệu về bố mẹ bằng tiếng Anh. Nếu thiếu kiến thức cơ bản, trẻ sẽ gặp khó khăn và không thể hoàn thành tốt nhiệm vụ giới thiệu. Vậy phụ huynh nên trang bị cho trẻ những kiến thức gì? Hãy cùng VUS khám phá cách triển khai một bài giới thiệu đầy đủ về bố mẹ bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
Tại sao trẻ cần được học cách miêu tả bố mẹ bằng tiếng Anh?


Gia đình là một chủ đề phổ biến mà trẻ em sẽ gặp phải dù ở bất kỳ cấp học nào. Tùy thuộc vào khả năng của từng năm học, cách tiếp cận gia đình cũng như việc tìm hiểu về các thành viên trong gia đình sẽ có sự thay đổi. Tuy nhiên, nhìn chung, việc học và làm bài tập về gia đình đều mang mục đích là:
Bé cũng có thể học cách miêu tả bố mẹ, từ đó bé sẽ dễ dàng sử dụng và kết hợp các từ vựng tiếng Anh về gia đình. Điều này giúp bé tự tin sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp về các chủ đề quen thuộc.
Cách viết bài giới thiệu về cha mẹ bằng tiếng Anh
Viết một bài về bố mẹ không phải là điều khó khăn. Dưới đây là một số hướng dẫn giúp bạn cải thiện khả năng tổ chức ý tưởng và phản xạ tiếng Anh khi viết về đề bài giới thiệu bố mẹ.
Cấu trúc cơ bản của bài văn
Dù dài hay ngắn, phức tạp hay đơn giản, các bài viết mô tả bố mẹ đều có cấu trúc chung như sau:
Mở bài.
Thân bài.
Kết bài.
Các thuật ngữ cần thiết để giới thiệu cha mẹ
Dưới đây là tổng hợp từ vựng về bố mẹ mà bé cần ghi nhớ từ VUS. Bé có thể sử dụng danh sách này để dễ dàng viết các bài văn giới thiệu về bố mẹ bằng tiếng Anh.
Tả vẻ bề ngoài
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa. |
1 | Beard | N | /biəd/ | Râu |
2 | Beautiful | Adj | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Xinh đẹp |
3 | Big | Adj | /big/ | To |
4 | Chubby | Adj | /’tʃʌbi/ | Phúng phính |
5 | Fat | Adj | /fæt/ | Béo |
6 | Fit | Adj | /fit/ | Vừa vặn |
7 | Flashing | Adj | /ˈflæʃɪŋ/ | Mắt sáng |
8 | Fresh | Adj | /freʃ/ | Tươi tắn |
9 | Full | Adj | /ful/ | Đầy đặn |
10 | Handsome | Adj | /’hænsəm/ | Đẹp trai |
11 | Muscular | Adj | /’mʌskjʊlə/ | Cơ bắp rắn chắc |
12 | Old | Adj | /əʊld/ | Già |
13 | Overweight | Adj | /’ouvəweit/ | Quá cân |
14 | Round | Adj | /raund/ | Tròn |
15 | Short | Adj | /ʃɔ:t/ | Thấp |
16 | Skinny | Adj | /’skini/ | Ốm |
17 | Slim | Adj | /slim/ | Mảnh khảnh |
18 | Tall | Adj | /tɔ:l/ | Cao |
19 | Thin | Adj | /θin/ | Gầy |
20 | Twinkling | Adj | /’twiɳkliɳ/ | Mắt long lanh |
21 | Young | Adj | /jʌŋ/ | Trẻ |
Đặc điểm miêu tả tính cách
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa. |
1 | Calm | Adj | /kɑ:m/ | Điềm tĩnh |
2 | Confident | Adj | /’kɔnfidənt/ | Tự tin |
3 | Determined | Adj | /di’tə:mind/ | Quyết đoán |
4 | Friendly | Adj | /’frendli/ | Thân thiện |
5 | Generous | Adj | /’dʤenərəs/ | Hào phóng |
6 | Gentle | Adj | /’dʤentl/: | Dịu dàng |
7 | Hard-working | Adj | /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ | Chăm chỉ |
8 | Helpful | Adj | /’helpful/ | Hữu ích |
9 | Honest | Adj | /’ɔnist/ | Chân thật |
10 | Humorous | Adj | /’hju:mərəs/ | Hài hước |
11 | Jolly | Adj | /’dʤɔli/ | Vui vẻ |
12 | Neat | Adj | /niːt/ | Gọn gàng |
13 | Polite | Adj | /pə’lait/ | Lịch sự |
14 | Sensible | Adj | /’sensəbl/ | Đa cảm |
15 | Serious | Adj | /’siəriəs/ | Nghiêm túc |
16 | Shy | Adj | /ʃai/ | Thẹn thùng |
17 | Sociable | Adj | /’souʃəbl/ | Hòa đồng |
18 | Talkative | Adj | /’tɔ:kətiv/ | Nói nhiều |
19 | Witty | Adj | /’witi/ | Dí dỏm |
Xem qua 5 bài viết giới thiệu về cha mẹ bằng tiếng Anh ngắn gọn
Hãy cùng tham khảo các bài viết về phụ huynh bằng tiếng Anh dưới đây.
Sample essay introducing parents in English
Tôi là đứa con duy nhất trong gia đình. Cha mẹ tôi yêu thương tôi rất nhiều. Dù bận rộn, cha mẹ tôi luôn dành thời gian cho tôi. Cha tôi là kỹ sư và mẹ tôi là giáo viên. Cha tôi đã 40 tuổi. Anh ấy lớn hơn mẹ tôi 2 tuổi. Cha mẹ luôn giúp đỡ nhau trong công việc nhà. Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi cũng sẽ giúp đỡ họ. Gia đình tôi đi chơi hàng tuần để thăm ông bà, đi dã ngoại hoặc đến sở thú. Tôi yêu cha mẹ tôi rất nhiều. Họ là những bậc phụ huynh tuyệt vời nhất trên thế giới.
Dịch nghĩa.
Tôi là đứa con duy nhất trong gia đình. Cha mẹ của tôi yêu thương tôi rất nhiều. Dù bận rộn, họ luôn dành thời gian cho tôi. Cha tôi là một kỹ sư, còn mẹ tôi là giáo viên. Cha tôi 40 tuổi và lớn hơn mẹ tôi 2 tuổi. Hai người luôn hỗ trợ lẫn nhau trong công việc nhà. Sau khi hoàn thành bài tập, tôi cũng giúp đỡ cha mẹ. Mỗi cuối tuần, gia đình tôi thường đi ra ngoài, chẳng hạn như thăm ông bà, đi dã ngoại hoặc tham quan sở thú. Tôi yêu thương cha mẹ của mình. Họ là những người phụ huynh tuyệt vời nhất trên thế giới.


Simple introduction about parents in English
Tôi tự hào khi là con của ba mẹ tôi. Ba mẹ đều làm việc trong quân đội. Đó là những công việc thú vị. Ba mẹ tôi rất chăm chỉ. Họ luôn dậy sớm hơn tôi để dọn dẹp và chuẩn bị bữa sáng. Họ cũng đi ngủ muộn hơn tôi. Tôi có khuôn mặt tròn giống mẹ và thân hình cao lớn giống bố. Bố tôi cũng rất to và mạnh mẽ. Mẹ tôi rất xinh đẹp với nụ cười tươi sáng. Mặc dù ba mẹ tôi không giàu có, nhưng họ luôn cho tôi những điều tốt nhất. Điều đó khiến tôi cảm thấy như là đứa trẻ hạnh phúc nhất.
Dịch nghĩa.
Tôi tự hào khi là con của bố mẹ. Cả hai đều làm việc trong quân đội, một công việc rất ngầu. Bố mẹ luôn chăm chỉ, dậy sớm hơn tôi để quét dọn và chuẩn bị bữa sáng. Họ cũng thường ngủ trễ hơn tôi. Tôi có khuôn mặt tròn giống mẹ và cơ thể cao như bố. Bố tôi to lớn và khỏe mạnh, còn mẹ tôi thì vô cùng xinh đẹp với nụ cười tươi. Dù không giàu có, bố mẹ luôn đem đến những điều tốt nhất cho tôi. Tôi cảm thấy hạnh phúc vì được sinh ra trong một gia đình như thế này.
Đoạn văn ngắn giới thiệu cha mẹ cho bé
Tôi sống trong một gia đình truyền thống. Bố mẹ tôi đều là nông dân. Họ có một trang trại hoa đẹp tuyệt vời ở Đà Lạt. Vì bố mẹ tôi phải làm việc ngoài trời nhiều nên họ có làn da đen. Tuy nhiên, nụ cười rạng rỡ của bố mẹ tôi luôn sáng bằng ánh mặt trời. Họ không giỏi công nghệ. Họ cũng không hiểu về điện thoại thông minh. Đó là lý do tại sao đôi khi họ không hiểu những gì tôi đang nói. Những câu chuyện trong gia đình tôi luôn vui nhộn và làm người ta cười. Mặc dù họ không hiểu sở thích của tôi, họ luôn ủng hộ tôi 100%. Tôi yêu thương họ rất nhiều. Vì vậy, tôi luôn cố gắng học tập tốt và giúp đỡ bố mẹ trong công việc nhà.
Dịch nghĩa.
Tôi sinh ra trong một gia đình truyền thống, bố mẹ tôi đều là nông dân. Họ sở hữu một nông trại hoa tuyệt đẹp tại Đà Lạt. Vì công việc buộc phải làm ngoài trời nhiều nên da họ đã ngăm đen. Nhưng nụ cười của họ lại sáng rực như ánh nắng. Mặc dù không giỏi công nghệ và không hiểu về điện thoại thông minh, nhưng đôi lúc họ không hiểu tôi đang nói gì. Những câu chuyện trong gia đình tôi luôn mang lại tiếng cười cho mọi người. Dù không hiểu những sở thích của tôi, nhưng họ luôn ủng hộ tôi một cách tuyệt đối. Tôi yêu thương họ vô cùng và luôn nỗ lực học tập tốt cũng như giúp đỡ họ trong công việc nhà.


A composition describing parents in English
Gia đình tôi có 4 người bao gồm bố mẹ và em trai. Bố tôi rất nghiêm khắc. Ông ấy là người đã dạy cho tôi kỷ luật và những bài học ý nghĩa. Mẹ tôi thì ngược lại. Bà ấy hiền lành và ấm áp. Bà ấy luôn ở bên cạnh và chia sẻ mọi thứ với chúng tôi. Bố tôi là một bác sĩ. Ông ấy cao và cơ bắp. Mẹ tôi là một người nội trợ. Bà ấy mảnh mai và xinh đẹp. Mặc dù bố mẹ tôi có tính cách khác nhau, nhưng họ sống hòa thuận rất tốt. Tôi cảm thấy đôi khi họ hơi lãng mạn khi tặng nhau những món quà nhỏ. Họ sẽ ngại nếu tôi phát hiện ra nên tôi luôn giả vờ không thấy hoa của bố và hộp quà của mẹ. Tôi rất yêu gia đình của mình.
Dịch nghĩa.
Gia đình của tôi bao gồm bố mẹ, em trai và tôi. Bố tôi là người rất nghiêm khắc, người đã dạy tôi về kỷ luật và những bài học quan trọng trong cuộc sống. Trái ngược lại, mẹ tôi lại dịu dàng và ấm áp. Bà luôn ở bên cạnh và chia sẻ mọi điều với chúng tôi. Bố tôi là một bác sĩ, cao và cơ bắp. Trong khi đó, mẹ tôi làm nội trợ, mảnh mai và xinh đẹp. Mặc dù tính cách của bố và mẹ khác nhau, nhưng họ luôn hòa thuận với nhau. Đôi khi, tôi thấy họ có những hành động lãng mạn như tặng nhau những món quà nhỏ. Tuy nhiên, họ sẽ xấu hổ nếu tôi phát hiện, vì vậy tôi luôn giả vờ không thấy những đóa hoa của bố và hộp quà của mẹ. Tôi yêu gia đình của mình rất nhiều.
Describe parents in English.
Sự hỗ trợ từ cha mẹ luôn là tốt nhất. Bởi vì bất kể điều gì xảy ra, họ vẫn yêu thương con. Cha mẹ của tôi là những người rất hiện đại. Cha tôi là một huấn luyện viên thể hình. Anh ấy có một thân hình cao và cơ bắp. Mẹ tôi là một nhân viên văn phòng. Mẹ tôi không cao bằng cha nhưng cô ấy có một thân hình săn chắc. Ba mẹ luôn dành thời gian để tập thể dục và thưởng thức đồ ăn ngon sau giờ làm việc. Gia đình tôi sẽ phải dành buổi tối bên nhau. Chúng tôi xem phim, nghe nhạc, đi dạo hoặc đọc sách cùng nhau. Họ đã dạy cho tôi rằng gia đình là quan trọng nhất. Điều đó rất ý nghĩa. Tôi cảm thấy biết ơn vì được là con của ba mẹ.
Dịch nghĩa.
Bố mẹ luôn là nguồn cảm hứng lớn nhất. Vì dù bạn thế nào, họ vẫn luôn yêu thương bạn. Bố tôi là một huấn luyện viên thể hình, với thân hình cao lớn và cơ bắp săn chắc. Mẹ tôi là một nhân viên văn phòng, dù không cao bằng bố nhưng cơ thể mẹ vẫn rất cân đối. Cả hai luôn dành thời gian để tập thể dục và thưởng thức những món ngon cùng nhau sau khi làm việc. Gia đình tôi thường dành thời gian bên nhau vào buổi tối, chúng tôi cùng nhau xem phim, nghe nhạc, đi dạo hoặc đọc sách. Bố mẹ luôn dạy tôi rằng gia đình là điều quan trọng nhất, điều này thực sự có ý nghĩa đối với tôi. Tôi rất biết ơn khi được sinh ra làm con của bố mẹ.
Xây dựng thế hệ trẻ tài năng với khả năng Tiếng Anh xuất sắc cùng SuperKids


VUS đã thiết kế khóa học độc quyền SuperKids – Tiếng Anh thiếu nhi để tiếp sức cho thế hệ trẻ Việt Nam. Khóa học này giúp trẻ em từ 6 – 11 tuổi tự tin và vững chắc với Anh ngữ, đồng thời phát triển bản thân toàn diện.
Bé sẽ được trải nghiệm những bài học ý nghĩa về bản thân, gia đình và xã hội thông qua phương pháp học khám phá thú vị. Đội ngũ giáo viên bản xứ có kinh nghiệm sẽ trở thành những người hướng dẫn bé trong hành trình tiếng Anh đầy hứng khởi.
Bé sẽ phát triển đồng thời khả năng Anh ngữ Nghe – Nói – Đọc – Viết mạnh mẽ, và hình thành những kỹ năng học tập chuẩn toàn cầu.
Môi trường học tập tốt nhất tại VUS


Anh Văn Hội Việt Mỹ đã giúp hơn 180.918 học viên thành công trong việc đạt các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS… Với thành tích này, Anh Văn Hội Việt Mỹ đã thiết lập kỷ lục tại Việt Nam về số lượng học viên đạt được chứng chỉ Anh ngữ nhiều nhất trên toàn quốc.
Để đáp ứng sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình Việt Nam đã lựa chọn VUS làm đối tác, trung tâm chúng tôi không ngừng cải thiện chất lượng dịch vụ.
Với sự hướng dẫn từ VUS, phụ huynh có thể giúp con luyện tập viết bài giới thiệu về bố mẹ bằng tiếng Anh tốt hơn. Tuy nhiên, để thành thạo tiếng Anh như người bản xứ, con cần được học tập và phát triển năng lực một cách chuyên nghiệp tại các khóa học SuperKids. Khả năng ngoại ngữ vượt trội sẽ giúp con tự tin hội nhập toàn cầu và trở thành công dân quốc tế trong tương lai.