Cụm từ tương ứng với “lĩnh vực” trong tiếng Anh còn có: “realm”, “sphere”, “orbit”, “domain”, “area”, “sector”…
Các cụm từ này có cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng của người nói hoặc người viết.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụm từ “lĩnh vực” (field) trong tiếng Anh:.
Sự tiến bộ kinh tế và các lĩnh vực nghiên cứu luôn được ưu tiên hàng đầu.
Asus định kế hoạch tiếp tục phát triển trong lĩnh vực máy tính cá nhân và mở rộng sâu hơn vào các lĩnh vực lớn hơn và có lợi nhuận cao hơn, đặc biệt là các dịch vụ và trung tâm dữ liệu của các doanh nghiệp lớn.
Nếu không có đam mê và chuyên môn, thành công sẽ rất khó đạt được trong bất kỳ lĩnh vực làm việc nào.
Bất động sản là một ngành công nghiệp mang lại lợi ích kinh tế cao nhưng cũng có những rủi ro tiềm ẩn lớn.
Sinh học đã có một vai trò quan trọng trong quá trình nghiên cứu tâm lý của con người.
Lĩnh vực sở hữu trí tuệ luôn thu hút sự quan tâm từ cá nhân và tổ chức khi tạo ra tài sản trí tuệ, đặc biệt là khi cần bảo vệ thương hiệu.
Khoa Quan hệ công chúng và Quảng cáo, thuộc Học viện Báo chí và Tuyên Truyền . Bài viết được tham vấn bởi Tiến sĩ Đinh Thị Thuý Hằng - Phó Giám Đốc Trung tâm đào tạo của Hội nhà báo Việt Nam, đồng thời là cố vấn cao cấp dự án đào tạo nâng cao báo chí Việt Nam – Thụy Điển.