Sử dụng tối đa các công cụ trong một chiến dịch truyền thông tiếp thị với cùng một ý tưởng là điểm khác biệt quan trọng nhất của quy trình lập kế hoạch truyền thông marketing tích hợp IMC. Điều này giúp tạo ra một sợi dây liên kết liên tục để đảm bảo khách hàng có thể tiếp cận sản phẩm đa dạng qua nhiều kênh truyền thông khác nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả các nhà tiếp thị đều hiểu rõ quy trình lập kế hoạch truyền thông marketing tích hợp tiêu chuẩn.
1. Chỉ số khối cơ thể là gì?
Sự quan trọng của các công cụ truyền thông và Tiếp thị trong việc tiếp cận tối đa các đối tượng khách hàng được hiểu rõ bởi mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng chỉ một công cụ truyền thông cho một chiến dịch không đạt được kết quả như mong đợi. Đó là lý do tích hợp Truyền thông và Tiếp thị được ra đời.
Giải thích ý nghĩa của chỉ số khối cơ thể.
Theo Armstrong & Kotler vào năm 2005.
IMC (Integrated Marketing Communication) hay truyền thông tiếp thị tích hợp là những hoạt động truyền thông mang tính phối hợp và gắn bó chặt chẽ với nhau nhằm chuyển giao một thông điệp rõ ràng, nhất quán và thuyết phục về một số tổ chức và những sản phẩm của tổ chức đó.
Mục tiêu của việc sử dụng các công cụ truyền thông và nguồn lực trong một công ty là ảnh hưởng đến khách hàng, nhằm giảm thiểu chi phí.
Quảng bá, Quan hệ Công chúng, Bán hàng/ Khuyến mãi, Tiếp thị trực tiếp, Bán hàng cá nhân là 5 phương tiện chủ yếu trong Truyền thông Tiếp thị Tích hợp.
Phối hợp cùng 4P trong Bộ tứ Tiếp thị, mỗi phương tiện lại có những ưu điểm, nhược điểm khác biệt giúp doanh nghiệp đáp ứng mục tiêu của mình.
2. Quy trình đề ra kế hoạch truyền thông IMC.
Trong một thị trường đầy đối thủ như thời điểm hiện tại, những công ty cần phải truyền tải thông điệp gì? Sử dụng phương pháp tích hợp nào sẽ đem lại kết quả tốt nhất? Phương pháp truyền thông IMC đang trở thành yếu tố quan trọng tạo nên thành công cho những chiến dịch tiếp thị của các công ty.
Dưới đây là một quy trình chuẩn (6 bước) được đưa ra dành cho các Maketer mà bạn có thể tham khảo.
Bước 1: Xác định mục tiêu
Cần phải xác định mục đích trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào, để biết rõ mình sẽ đi đến đâu và bằng cách nào. Có một câu ngạn ngữ rằng “Hãy lập kế hoạch trước khi thực hiện”, và đây cũng là điều cần thiết khi thực hiện kế hoạch truyền thông IMC.
Phương pháp SMART sẽ là một lời khuyên hiệu quả cho bạn khi cảm thấy bối rối.
Chi tiết – đặc biệt.
Có khả năng đo lường được được gọi là Measurable.
Có thể đạt được – một mục tiêu khả thi.
Realistic có nghĩa là thực tế.
Tập trung vào thời gian là mục tiêu của Time-focused.
Để đánh giá hiệu quả hoạt động truyền thông của mình và đo lường độ thành công, bạn cần thiết lập các mục tiêu phù hợp. Tuy nhiên, khi lên kế hoạch, các mục tiêu bạn đặt ra phải thỏa mãn hai tiêu chí quan trọng là “Khả thi” và “Hợp lý”. Nếu không đáp ứng được hai yêu cầu này, bạn nên cẩn trọng trong việc thực hiện mục tiêu đó.
Bước 2: Xác định đối tượng mục tiêu chính
Các nhóm cá nhân trực tuyến hoặc các cá nhân có tồn tại bên ngoài thực tế thường có thói quen mua sắm và là đối tượng mua hàng chủ yếu của doanh nghiệp. Thông tin dân số phù hợp với sản phẩm hoặc dịch vụ là yếu tố quan trọng để xác định nhóm khách hàng này. Quan trọng nhất là khách hàng sẵn sàng chi tiêu để mua các sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ cần.
Để giảm chi phí và đưa ra các kế hoạch phù hợp để thu hút khách hàng, việc xác định đối tượng mục tiêu chính là rất quan trọng để doanh nghiệp có thể tiếp cận với khách hàng một cách chính xác theo mong đợi.
Áp dụng một số nguyên tắc căn bản trong Tiếp thị để xác định chính xác đối tượng mục tiêu.
Dựa trên các nghiên cứu và lý thuyết.
Đổi cấu trúc: – Khảo sát từ các dữ liệu thu thập được trên một phạm vi rộng và tiến hành các phân tích thống kê (số lượng khảo sát phải đủ lớn để tạo ra các chỉ số chung).
Từ đó, nghiên cứu về sản phẩm hoặc dịch vụ mà nhóm khách hàng này cần sử dụng. Sau đó, tạo chiến lược marketing phù hợp để tiếp cận và thu hút khách hàng.
Dựa trên những thực tế.
Đi thăm chợ (visit the market).
Quan sát trực tiếp tại gia đình (in-home visit).
Trải nghiệm cuộc sống như một người tiêu dùng.
Thăm dò thực tế về thói quen truyền thông.
Khi áp dụng một sản phẩm hoặc dịch vụ, khách hàng thường có những yêu cầu, mong muốn, thèm muốn và cả nỗi lo lắng. Điều này phản ánh kết quả từ các nghiên cứu về tâm lý.
Bước 3: Consumer Insight
Insight là sự hiểu biết ngầm, giải thích về hành vi và xu hướng của khách hàng, không phải là sự thật rõ ràng. Bằng cách tận dụng tâm lý, thói quen, sở thích của khách hàng, chúng ta có thể khiến họ cảm thấy hứng thú vì được hiểu rõ hơn. Điều này sẽ kích thích sự tò mò và mong muốn trải nghiệm sản phẩm.
Để nhận ra những thông tin bên trong yêu cầu của khách hàng, các nhà tiếp thị cần có kiến thức rõ về lĩnh vực đó và khả năng phân tích tình huống một cách sâu sắc, bởi vì tâm lý và nhu cầu của người tiêu dùng thay đổi liên tục. Để khám phá những sự thật ẩn giấu, có một số bước hướng dẫn như: thu thập thông tin, kết nối và tìm hiểu kỹ hơn, và tổ chức lại một cách tỉ mỉ.
Bước 4: Big Idea
Những người tiếp thị cần đưa ra một ý kiến để giải quyết các vấn đề của khách hàng khi đã hiểu được những thông tin. Khi chiến dịch được thực hiện và đạt được nhiều sự đồng ý, đó là thành công của ý tưởng lớn. Nếu muốn đưa một cô gái vào lòng, cần tập trung tất cả tâm trí để đạt được sự đồng ý.
Các ý tưởng chính ngắn gọn, tóm tắt liên quan đến khách hàng và có khả năng tạo ra mối liên kết giữa sản phẩm và khách hàng tiềm năng được gọi là Big Idea. Những ý tưởng này cần kích thích cảm xúc của khách hàng và thuyết phục người tiêu dùng rằng sản phẩm này là cần thiết để đạt được thành công.
Ngoài những thông tin đã được khai thác, bạn có thể xây dựng ý tưởng lớn dựa trên việc:
Phân tích đối thủ của đối thủ.
Thu thập ý kiến của khách hàng.
Tờ báo, Tạp chí.
Cần phải truyền tải vai trò của thương hiệu một cách dễ hiểu và gây ấn tượng với khách hàng, giúp họ nhận ra, yêu thích và ghi nhớ thương hiệu của bạn, dù nó được tạo ra từ phương pháp nào. Ý tưởng lớn của bạn cũng cần được thể hiện rõ ràng.
Bước 5: Kế hoạch thực hiện
Để thực hiện được những suy nghĩ tiếp cận khách hàng, các yếu tố cần được xác định và trả lời các câu hỏi cụ thể. Để đưa ý tưởng gần hơn với khách hàng, bạn cần phát triển nó thành một kế hoạch chi tiết hơn.
Kinh phí, thời gian và ngân sách cho mỗi giai đoạn là bao nhiêu?
Những hoạt động chính (key hook) và hoạt động truyền thông chủ đạo (key message) đề cập đến những gì?
Các hoạt động hỗ trợ cho từng giai đoạn là gì?
Để tạo ra một kế hoạch chi tiết và minh bạch, bạn cần đáp ứng đầy đủ các câu hỏi hướng dẫn đã được đưa ra.
Bước 6: Đánh giá hiệu quả truyền thông
Các phần cần đánh giá bao gồm: kế hoạch tài chính ban đầu, mục tiêu, chi phí thực hiện và dữ liệu thu thập từ khách hàng. Việc đánh giá tác dụng truyền thông là một giai đoạn quan trọng và không nên bị bỏ sót, tuy nhiên, nhiều nhà tiếp thị đã bỏ qua vấn đề này.
Sự nhận thức về thương hiệu.
Sự nhận thức về chiến dịch.
Sự nhớ và hiểu biết thông điệp truyền thông.
Hiệu ứng của chiến dịch đến sự nhận thức và cảm xúc về thương hiệu.
Bao gồm đầy đủ tỷ lệ sử dụng sản phẩm, dịch vụ của khách hàng và tỷ lệ giới thiệu sản phẩm, dịch vụ cho người khác, cũng như ảnh hưởng của chiến dịch đến hành vi mua hàng của khách hàng.
Ý kiến phản hồi từ người dùng.
Để tinh chỉnh các thao tác phù hợp hơn trong giai đoạn tiếp theo, cần đánh giá các thao tác truyền thông của đối thủ trên chỉ số SOV/SOI.
Nếu doanh nghiệp thực hiện đánh giá kết quả truyền thông sau mỗi chiến dịch một cách tốt, sẽ giúp tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu quả truyền thông.
3. Tóm lại.
Bạn có dự định bắt đầu ngay với một chiến lược truyền thông thống nhất (UTS) cho doanh nghiệp của mình không? Một chiến lược truyền thông UTS đòi hỏi rất nhiều cố gắng, thời gian và cả tiền bạc nhưng lại có thể tạo ra những sự khác biệt cho doanh nghiệp so với đối thủ cạnh tranh.