Các em có thể sử dụng biểu đồ tư duy để tiếp thu kiến thức căn bản nhất của đề bài số 40 trong môn Sinh học lớp 12. Biểu đồ tư duy đề bài số 40 trong môn Sinh học lớp 12 giúp các em nhìn nhận tổng quan và áp dụng rộng rãi kiến thức, đồng thời khai thác tối đa khả năng tư duy của bộ óc. Chúng tôi hy vọng rằng thông qua bài viết này, các em sẽ dễ dàng và hiệu quả ôn tập bài học.
Xác định nội dung chính của sơ đồ tư duy
Chúng ta hãy cùng tổng hợp lý thuyết nội dung trước khi lập sơ đồ tư duy bài 40 sinh học 12.
I. ĐỊNH NGHĨA VỀ HỆ SINH THÁI CỘNG ĐỒNG.
Quần xã là thuật ngữ chỉ sự hiện diện của nhiều dạng sinh vật khác nhau sinh sống trong cùng một môi trường và thời gian nhất định.
Quần thể đồng hành có kết cấu khá vững chắc bởi sự liên kết chặt chẽ giữa các loài sinh vật trong đó, tạo nên một thể thống nhất. Các sinh vật trong quần thể có khả năng thích nghi với môi trường sống của chúng.
II. MỘT SỐ ĐẶC TRƯNG CƠ BẢN CỦA QUẦN XÃ
1. Thành phần loài trong quần xã. 2. Tần suất xuất hiện các loài trong quần xã. 3. Độ đa dạng sinh học của quần xã.
Sự đa dạng của cộng đồng được đánh giá bằng số lượng các loài và số lượng cá thể trong mỗi loài, đây là yếu tố quyết định tính ổn định, sự biến động hoặc suy thoái của cộng đồng.
Vui lòng cung cấp đoạn văn Input để tôi có thể thay đổi cấu trúc câu cho bạn.
Loài đặc biệt: là loài chỉ tồn tại tại một khu vực cụ thể.
Đặc điểm về phân phối cá thể trong cộng đồng.
Dựa vào nhu cầu sinh tồn của từng loài, sự phân phối cá thể trong không gian của quần thể sẽ khác biệt. Quá trình phân bố cá thể trong tự nhiên thường có xu hướng giảm sự cạnh tranh giữa các loài và tăng hiệu quả sử dụng nguồn sống của môi trường.
Giống như cách cây phân chia thành nhiều tầng để thích nghi với môi trường có ánh sáng khác nhau trong rừng mưa nhiệt đới, các cá thể trong quần xã cũng phân bố theo chiều dọc. Sự phân tầng của động vật phụ thuộc vào sự phân tầng của thực vật.
Điều quan trọng là sự phân bố của các sinh vật từ đỉnh núi, qua sườn núi và đến chân núi, hoặc sự phân bố của chúng từ vùng đất ven bờ biển đến vùng khơi xa, theo chiều ngang.
3. Đặc trưng về quan hệ dinh dưỡng của các nhóm sinh vật
Quần xã sinh vật bao gồm nhiều nhóm sinh vật có mối liên hệ dinh dưỡng khác nhau.
Bao gồm những cây xanh và một số vi sinh vật tự chủ (như vi khuẩn lam, vi khuẩn lưu huỳnh), nhóm sinh vật sản xuất.
Bao gồm những loài động vật săn mồi, chúng tấn công và ăn các loài sinh vật khác như thực vật ăn cỏ và động vật ăn thịt. Chúng thuộc nhóm sinh vật tiêu thụ.
Bao gồm các loại vi sinh vật khác nhau tiêu hóa các chất hữu cơ tự nhiên như vi khuẩn, nấm và một số động vật sống trên đất, nhóm sinh vật giải phóng chất dinh dưỡng.
II. QUAN HỆ GIỮA CÁC LOÀI TRONG QUẦN XÃ SINH VẬT
1. Mối liên hệ giữa các sinh vật trong hệ sinh thái. 2. Sự đa dạng và phong phú của các loài trong tự nhiên. 3. Tầm quan trọng không thể chối bỏ của việc bảo vệ môi trường.
Liên hệ giữa Đặc điểm và Ví dụ được hỗ trợ bởi Cộng sinh.
Hợp tác chặt chẽ giữa hai hoặc nhiều loài trong cộng sinh mang lại lợi ích cho tất cả các loài tham gia. Trong tự nhiên, nấm, vi khuẩn và tảo đơn bào cộng sinh trong địa y; vi khuẩn lam cộng sinh với nốt sần rễ cây họ Đậu; trùng roi cộng sinh với ruột mối; và vi khuẩn lam cộng sinh với san hô. Đây là hình thức hội sinh.
(0 +).
Sự hợp tác giữa các loài, trong đó một loài mang lại lợi ích và loài còn lại không gây hại hoặc có lợi. Ví dụ như quan hệ cộng sinh giữa cây phong lan sống bám trên thân cây gỗ hoặc cá ép sống bám trên cá lớn…
Đấu tranh cạnh tranh. Sự phối hợp giữa tất cả các loài tham gia đều mang lại lợi ích, khác với sự kết hợp sống chung và không nhất thiết phải có mối liên hệ chặt chẽ với mỗi loài. Ví dụ về sự phối hợp bao gồm chim sáo và trâu rừng, chim đầu đỏ và linh dương, lươn biển và cá nhỏ.
Trong cuộc đua tranh giành nguồn sống như thức ăn, chỗ ở,… Các loài đều bị ảnh hưởng không thuận lợi. Tuy nhiên, một số loài có thể chiến thắng trong khi các loài khác lại bị tổn thương hoặc cả hai đều chịu thiệt hại. Cây cối cạnh tranh lẫn nhau để thu nhận ánh sáng, nước và muối khoáng. Trong khu rừng, cú và chồn cạnh tranh với nhau và hoạt động chủ yếu vào ban đêm để bắt chuột làm thức ăn. Loài sinh vật này ăn các loài sinh vật khác.
Quan hệ giữa các sinh vật trong hệ sinh thái được thể hiện qua việc ăn nhau. Có động vật ăn thực vật, động vật ăn thịt (vật dữ – con mồi), và thực vật bắt sâu bọ. Một số loài sử dụng loài khác làm thức ăn. Hươu và nai là loài ăn cỏ, trong khi hổ và báo ăn thịt hươu, nai. Sói thì ăn thịt thỏ. Ngoài ra, cây còn có khả năng bắt ruồi. Kí sinh cũng là một loại sử dụng loài khác làm thức ăn.
Loài sinh vật kí sinh không thể tự cung cấp dinh dưỡng cho bản thân mình, chúng phải sống trên cơ thể của loài khác và sử dụng các chất dinh dưỡng từ loài đó để duy trì sự sống của mình. Sinh vật nửa kí sinh, trong khi lấy dinh dưỡng từ loài chủ, vẫn có khả năng tự sản xuất dinh dưỡng. Cây tầm gửi là một ví dụ về sinh vật nửa kí sinh, chúng sống trên thân cây gỗ và sử dụng chất dinh dưỡng từ cây để tồn tại. Giun kí sinh trong cơ thể người cũng là một ví dụ về sinh vật nửa kí sinh, trong trường hợp này có thể gây ra ức chế và nhiễm trùng.
(0 -).
Khi sinh tồn, một loài động vật đã vô tình gây tổn hại đến các loài động vật khác. Tảo giáp phát triển hoa gây độc hại cho cá, tôm và chim ăn cá bị ảnh hưởng. Cây tỏi bài tiết chất gây chặn đứng hoạt động của vi sinh vật xung quanh.
2. Hiện tượng kiểm soát sinh học.
Hiện tượng kiểm soát sinh học là khi số lượng cá thể của một loài bị kiểm soát ở một mức độ nhất định, không tăng quá cao hoặc giảm quá thấp do tác động của các mối quan hệ hỗ trợ hoặc đối kháng giữa các loài trong cộng đồng.
Áp dụng các loài thiên địch trong lĩnh vực nông nghiệp để tiêu diệt các loài gây hại khác. Chẳng hạn như sử dụng ong kí sinh để tiêu diệt bọ dừa hoặc sử dụng rệp xám để giới hạn số lượng cây xương rồng bà.
Xác định nội dung phụ của sơ đồ tư duy
2. Vai trò của nó rất quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và cải tiến của các loài. 1. Cạnh tranh là một trong những yếu tố động lực quan trọng của sự tiến hóa.
Để chiến thắng hoặc tránh khỏi thất bại trong cuộc đua sinh tồn, các loài cần phải thích nghi về hình dạng, các đặc tính sinh lý, sinh thái để phù hợp với môi trường. Ví dụ, 3 loài chim sẽ sống trên một hòn đảo và ăn hạt. Tuy nhiên, chúng có kích thước mỏ khác nhau để ăn các loại hạt phù hợp và tránh sự cạnh tranh.
Chỉ những sinh vật có ưu điểm về hình thức và chức năng sinh lý mới có thể sống sót và phát triển mạnh mẽ, vì vậy sự cạnh tranh thường xuyên diễn ra trong quá trình tiến hóa của các loài.
2. Tương tác giữa các sinh vật ăn thịt và con mồi.
Trong mối quan hệ ăn thịt, con mồi thường có kích thước nhỏ và số lượng đông, trong khi đó vật ăn thịt lại thường có kích thước lớn hơn nhưng lại số lượng ít hơn. Vật ăn thịt tấn công và tiêu thụ con mồi, tuy nhiên chúng thường bắt được những con mồi yếu, có bệnh. Hiện tượng này có tác dụng chọn lọc, loại bớt những con vật yếu ra khỏi quần thể. Đồng thời, vật ăn thịt cũng phải có sự thay đổi về hình thái, các đặc tính sinh lý, sinh thái phù hợp để bắt được mồi.
3. Chăm sóc cá trong ao để đạt hiệu quả sản xuất tối đa.
Chúng ta cần lựa chọn nuôi những loài cá thích hợp để có thể nuôi nhiều loại cá trong cùng một ao và đạt được hiệu suất cao. Việc nuôi nhiều loại cá có thể ăn các loại thức ăn khác nhau và sống ở các tầng nước khác nhau như nổi, đáy… Là rất quan trọng.
Các loài cá trong một hệ sinh thái khác nhau và không cạnh tranh quyết liệt với nhau. Cá trắm cỏ ăn cây cối và phân bố chủ yếu ở mặt nước, cá mè trắng chủ yếu ăn cây cối nổi, cá mè hoa chủ yếu ăn cây cối nổi, cá trắm đen ăn thân mềm và phân bố chủ yếu ở đáy ao, cá trôi ăn đủ loại và chủ yếu ăn chất hữu cơ vụn nát ở đáy ao, cá chép cũng ăn đủ loại.
Sử dụng tài nguyên thực phẩm trong tự nhiên và diện tích của khu vực nước, nuôi nhiều loại cá đa dạng như đã nêu sẽ đem lại hiệu suất cao.
Sau khi đã ôn tập kiến thức, hãy cùng vẽ sơ đồ tư duy bài số 40 môn sinh học lớp 12.
Với lượng kiến thức lý thuyết khổng lồ và khó nhớ, nhiều học sinh đang gặp khó khăn trong quá trình học môn Sinh học. Để giúp cho việc ôn tập dễ dàng hơn, nhiều học sinh đã sử dụng sơ đồ tư duy – một phương pháp học rất hiệu quả để tổ chức lại kiến thức. Bài 40 Sinh học lớp 12 là tài liệu tổng hợp đầy đủ nhất về bài học này.
Chúc các em thành công trong việc học môn này!