Danh sách các loại váy bằng tiếng Anh
Các loại váy trong tiếng Anh có thể được gọi là: bodycon dress, fitted dress, skater dress… Dưới đây là một số tên gọi khác mà bạn có thể tham khảo để mở rộng vốn từ vựng.
Mỗi loại áo có tên tiếng Anh riêng biệt.
Các dạng đầm trong tiếng Anh.
Princess Dress: Váy có phần thân ôm sát và nhấn eo như nàng công chúa.
Polo Dress: Váy có phần thân trên giống áo Polo cổ bẻ.
Sheath Dress: Đầm dáng ôm cơ bản có chiều dài ngắn và tay áo dài.
Coat Dress: Những chiếc váy được thiết kế từ áo khoác dáng dài với 2 hàng khuy.
Các loại váy đầm liền được thiết kế độc đáo.
House Dress: Kiểu váy sơmi theo phong cách cổ điển, có dáng dài và 2 túi lớn ở phía trước.
Áo váy Shirtwaist: Kiểu váy dáng dài áo cổ bẻ, thân váy có một dãy cúc trải dài.
Drop waist Dress: Kiểu váy hạ eo, còn được gọi là váy ngắn.
Trapeze Dress: Váy tròn rộng từ phần trên xuống.
Sundress: Dạng váy xòe, xếp ly giống như ánh mặt trời với kiểu váy có hai dây.
Wraparound Dress: Kiểu váy có phần đắp ngực xoắn quanh.
Tunic Dress: Kiểu váy dáng dài tay thẳng, không rộng.
Jumper: Váy cổ xẻ sâu, tạo điểm nhấn với khoét nách.
Các loại áo dài ngắn.
Váy xếp hai ly mặt trong, có thể điều chỉnh độ ôm và xòe nhẹ, mang lại cảm giác thoải mái khi di chuyển.
Kick Pleat: Tương tự như Inverted Pleat nhưng là loại váy được xếp một lớp bên trong.
Váy xếp ly: Váy nhỏ như những nếp gấp trên chiếc đàn hợp xướng.
Top Stitched Pleat: Cũng là loại váy xếp nhiều ly nhưng có phần hông ôm, và mở rộng ở khoảng 2/3.
Knife Pleat: Váy có gấp lớn, bản rộng từ 3 – 5cm.
Dựa vào đặc trưng của từng loại áo để xác định tên gọi trong tiếng Anh.
Skirt Gathered: Được thiết kế với độ bồng và mềm mại hơn nhờ các nếp gấp xếp nhún bắt đầu từ eo, tuy nhiên không theo tỉ lệ đều như các mẫu xếp ly ở phần trên.
Váy Yoke: Váy có phần hông ôm nhưng phần xòe được phân chia rõ ràng bởi việc may từ hai phần vải khác nhau.
Váy Ruffled: Là loại váy có nhiều tầng.
Straight Skirt: Dạng váy thẳng từ trên xuống.
Culottes/Pen Skirt: Quần giả váy.
Sarong: Kiểu váy giống như một tấm vải quấn, buộc lại.
Váy bút chì / Váy dáng bút chì: Là dạng váy ôm sát.
Kilt: Tên riêng dùng để chỉ những chiếc váy ca rô truyền thống của người Scotland.
Wraparound skirt: Váy đắp dáng hoa tulip.
Gored Skirt: Kiểu váy có độ bèo nhẹ.
Dáng váy chữ A: Váy dáng A.
Váy xòe Box Pleated: Với kỹ thuật cắt vải tinh tế, phần gấu của váy được tạo thành những đường xòe uốn lượn tạo nên vẻ mềm mại.
Váy bán vòng / Váy tròn: kiểu váy dựa trên sự xòe tăng dần.
Buttoned Straight Skirt: Dáng váy có hàng cúc dọc được thắt chặt và kéo dài.
Váy Box Pleat cố định: Váy này có phần hông chiết ly giúp tạo dáng váy đứng và ôm, còn phần gấu xếp ly bản lớn tạo độ xòe giúp bạn thoải mái khi di chuyển.
Váy xếp ly: Phần xếp ly tập trung hai bên hông kéo dài suốt chiều dài của váy.
Gore Skirt: Váy có phần gấu xòe uốn lượn dài và kiểu dáng mềm mại hơn Váy Box Pleated Skirt.
Bạn có thể sử dụng nhiều từ khác nhau để miêu tả từng loại váy trong tủ đồ của bạn, không chỉ đơn giản là sử dụng từ “skirt” hay “dress”. Hãy thử gọi tên các loại váy bằng tiếng Anh trong tủ đồ của bạn xem nhé.