Có thể một số bạn sẽ cảm thấy khá lạ tai khi nghe những thuật ngữ Cbiz như tiểu thịt tươi, bạo hồng, khống bình, sao tác… Tuy nhiên, nếu bạn là người thích đọc tin bát quái và “hít” drama, thì bạn nên “bỏ túi” cẩm nang dưới đây với 100 thuật ngữ Cbiz thường gặp để tránh bỡ ngỡ khi theo dõi showbiz Trung Quốc.
Để thuận tiện cho độc giả theo dõi, BlogAnChoi sẽ phân loại các thuật ngữ dựa trên chủ đề tương ứng. Ngoài ra, bài tổng hợp cũng tham khảo cách giải thích thuật ngữ từ một số nguồn như 创造营2020 1st VNFP và blog filmstutamlang. Hy vọng các bạn luôn giữ tâm thế thoải mái để đọc trọn vẹn bài viết này nhé!
1. Dưa:.
Ở đây, “dưa” không phải chỉ “dưa hấu, dưa lê, dưa leo”. Theo thuật ngữ CBIZ, “dưa” chỉ những tin đồn. Nếu tin đồn không đáng tin hoặc không thành sự thật, gọi là “dưa xanh” hoặc “dưa bở”. Ngược lại, gọi là “dưa ngọt”.


2. Bát quái: câu chuyện vô nghĩa trên bầu trời và dưới mặt đất.
3. Nhiệt sưu: tìm kiếm nóng (hotsearch), những chủ đề được quan tâm rất nhiều trên Weibo.
4. Siêu thoại: những bài viết trong một nhóm mạng xã hội đề cập đến các nhân vật nổi tiếng, có nội dung sâu sắc và gây chú ý, thu hút sự quan tâm của nhiều người tham gia.
5. Tiểu thịt mới: chỉ những nam nghệ sĩ trẻ, có giá trị ngoại hình cao.
6. Minh tinh nổi tiếng: những ngôi sao có đội ngũ fan hâm mộ đông đảo, luôn thu hút sự quan tâm và chú ý từ công chúng, bất kể họ làm gì hay đi đến đâu. (Ví dụ như Địch Lệ Nhiệt Ba, Tiêu Chiến, Vương Nhất Bác…).
7. Đoàn đội: nhóm nhân viên của ngôi sao, chịu trách nhiệm tìm kiếm tài nguyên, đàm phán thương vụ, tiếp thị tác phẩm hoặc chỉ đơn giản là làm trợ lý đi cùng để chăm sóc cho họ.
8. Kim chủ: là người sở hữu tài sản hoặc có quyền lực và vị trí quan trọng trong ngành giải trí, đồng thời đóng vai trò là người hỗ trợ, bảo vệ và đứng sau lưng một nghệ sĩ.
9. Thủy quân: một đoàn người được trả tiền để sử dụng tài khoản trên Internet để tăng/giảm đánh giá của nghệ sĩ và tác phẩm (có thể làm giả số liệu bằng cách mua like, mua người theo dõi hoặc “tấn công” các diễn đàn bằng những bình luận giả để phỉ báng nghệ sĩ).


10. YXH (viết tắt của Doanh tiêu hào): những người viết blog, có tài khoản trên mạng chuyên đăng tin tức về showbiz, đôi khi có thể có mục đích châm biếm hoặc bênh vực cho một nghệ sĩ nào đó.
11. Quy tắc tiềm ẩn: phương pháp giao tiếp, quan hệ không công bằng nhằm đổi lấy tài nguyên tốt.
12. Cẩu tử: nhiếp ảnh gia chuyên săn ảnh của các ngôi sao (paparazzi).
13. Khuê mật: bạn thân, thường chỉ phụ nữ.
14. Đại ngôn: hợp đồng quảng cáo, đại diện cho một thương hiệu.
15. Show tống nghệ: chương trình truyền hình.
16. Vị trí C: vị trí trung tâm, người đảm nhận vị trí này sẽ thu hút sự chú ý nhất trong đội hình.


17. Nhân khí: mức độ danh tiếng, mức độ phổ biến, được thể hiện qua số lượng người hâm mộ và người cổ vũ.
18. Danh tiếng: không chỉ có đông đảo fan hâm mộ mà còn được biết đến trong ngành giải trí.
19. Quốc dân độ: mức độ nhận diện với công chúng trong một quốc gia. Ví dụ, vai diễn Tiểu Yến Tử của nữ diễn viên Triệu Vy trong phim Hoàn Châu Cách Cách đã khiến cô trở thành ngôi sao được mọi người biết đến và nhớ tên, xếp vào danh sách những minh tinh có độ phổ biến cao.
20. Nhân mạch: chỉ nhóm bạn bè, người quen biết trong cộng đồng.
21. Thực tích: thành tích thực tế, được chứng minh trực tiếp nhất qua việc giành cúp và nhận giải thưởng.
Thuật ngữ về các hoạt động trong Cbiz
22. Hồng: trở thành một người nổi tiếng.
23. Bạo/bạo hồng: trở thành một hiện tượng rất phổ biến, tạo nên sự thịnh hành lan rộng.


24. Hắc hồng: nổi tiếng với những vụ việc gây chú ý.
25. Hắc: thường được sử dụng để viết nhằm tiếp tục bóc phốt, nói xấu, tấn công đối thủ.
26. Phản đối: đáp trả, chặn đứng những lời chỉ trích, vu khống của người khác.
27. Kỹ thuật tạo cặp đôi/xào cặp đôi: tạo hiệu ứng tình cảm giữa hai người bằng cách “soi” và gợi ý những cử chỉ, hành vi thân mật của họ, nhằm làm cho khán giả tin rằng họ thực sự có tình cảm với nhau. Hiện nay, việc sử dụng kỹ thuật này rất phổ biến, đặc biệt trong việc quảng bá phim ảnh.
28. Show tình yêu: có những hành động thân mật, tình cảm, khiến người ta hoặc ngưỡng mộ hoặc ghen tị.
29. Cẩu lương: Ở Trung Quốc, người độc thân (FA) được gọi là cẩu độc thân. Từ này đã xuất hiện thêm danh từ “cẩu lương”, đề cập đến một cặp đôi biểu đạt tình yêu chân thành của họ trước mắt những người độc thân.


30. Phong sát: một cá nhân, cơ quan, tổ chức lợi dụng quyền lực để ngăn chặn các hoạt động của nghệ sĩ hoặc cắt đứt tài nguyên trong ngành giải trí của họ.
Tuyết tàng có nghĩa đen là ẩn trong tuyết, tương tự như “đóng băng” hay bị loại bỏ, ở đây chỉ việc ngôi sao bị công ty chủ quản bỏ rơi và không hoạt động nữa.
32. Khiến cho thành tích thực của một bộ phim / nghệ sĩ được phóng đại bằng cách tiêu tốn một số lượng lớn tiền để mua số liệu.
33. Khống bình: kiểm soát các ý kiến trong một bài viết.
34. Cọ nhiệt: có nghĩa là tận dụng sự phổ biến của người khác để tạo thêm sự hứng thú cho bản thân.
35. Tẩy trắng: khôi phục lòng tin từ công chúng, xoá bỏ những hậu quả của những lời nói, hành vi và đạo đức không đáng có trong quá khứ.
36. Bán thảm: tỏ ra mình là người đáng thương, là nạn nhân.
37. Bán manh: có những hành động và biểu cảm đáng yêu khiến người khác đổ gục.


38. Đội nồi: nhận thay tội của người khác, bị đổ vỏ, vu khống, cũng có nghĩa tương đương với “đổ vỏ”.
39. Xuất hiện: ra mắt công chúng với tư cách nghệ sĩ.
40. Giải pháp: kết thúc hợp đồng.
Thuật ngữ Cbiz về cá nhân, bản chất
41. Tôn giáo Phật: có trái tim nhân hậu của Bồ Tát, hiền lành, tử tế, không ác ý, không ganh đua với bất kỳ ai.
42. Nữ chiến sĩ: người phụ nữ có tính cách thẳng thắn, mạnh mẽ, hào sảng.


43. Tiểu tam: Người thứ ba can thiệp vào mối quan hệ tình cảm của hai người khác, tương đương với ngày Thứ Ba đen hay con giáp thứ 13.
44. Trà xanh / lục trà biểu: chỉ những cô gái có vẻ trong trẻo, hồn nhiên nhưng thực tế lại tinh vi, thận trọng.
45. Hoa sen trắng / bạch liên hoa: có thể hiểu theo hai cách là người đạo đức cao, trong sáng và người giả vờ đạo đức cao, trong sáng. Hiện nay nghĩa thứ hai được sử dụng phổ biến hơn để ám chỉ các cô gái luôn giữ vẻ trong trẻo, vô tội, tương tự như “trà xanh”.
46. Tra nam: chỉ những người đàn ông tồi tệ hoặc có tính cách lăng nhăng, không trung thành.


47. Tiểu bạch kiểm: các chàng trai tươi trẻ được bao bọc (với ý châm chọc).
48. Phú nhị đại: chỉ con cái của những gia đình siêu giàu có, được kế thừa khối tài sản khổng lồ.
49. Cao phú soái: đặc điểm lý tưởng của đàn ông Trung Quốc là chiều cao, giàu có và hấp dẫn ngoại hình.
50. Bạch phú mỹ: sáng, giàu, đẹp – 3 tiêu chí lý tưởng đối với phụ nữ Trung Quốc.
51. Nghi ngờ: “mê” nam nhi xinh đẹp, tương tự “nghi ngờ” là thích quan sát bàn tay, “sanh ngạnh” là thích lắng nghe giọng nói của người khác.


Thuật ngữ Cbiz về fan
52. Truy tìm: theo đuổi người mẫu.
53. Trèo tường: Sử dụng câu thành ngữ Trung Quốc “hồng hạnh xuất tường” để tạo ra thuật ngữ “trèo tường”, mô tả hành động của người hâm mộ bỏ qua thần tượng này để theo đuổi và ủng hộ thần tượng khác.
54. Hậu viện hội: tổ chức đại diện cho một cộng đồng người hâm mộ (fandom).
55. Fan độc duy: chỉ yêu thích duy nhất một thành viên trong một nhóm (tương đương với thuật ngữ fan only của KPOP).


56. Fan tư sinh: Ở Hàn Quốc, người ta gọi là sasaeng fan để chỉ những fan hâm mộ quá đà, thường thể hiện bằng những hành động quá khích như theo đuôi hoặc xâm phạm đời sống riêng tư của các nghệ sĩ.
57. Fan cuồng: những người hâm mộ cực kỳ cuồng nhiệt và mù quáng, đến mức bào chữa cho những hành động không đúng của thần tượng.
58. Xé nhau: còn được gọi là fanwar, fan sử dụng ngôn từ khó nghe để tiết lộ bí mật, tấn công, “kéo” người thần tượng của người khác xuống.
59. Trạm tỷ: người lãnh đạo của trang web người hâm mộ, thường đi cùng thần tượng đến sân bay, nơi làm việc và các buổi quay phim của họ để chụp ảnh và chia sẻ trên mạng (giống như người hâm mộ chủ chốt của KPOP).


Thuật ngữ Cbiz trong ngành công nghiệp điện ảnh
60. Phiên vị là thứ tự xuất hiện của tên diễn viên trong phần giới thiệu của một bộ phim hoặc trong các hoạt động tuyên truyền phim. Người đầu tiên xuất hiện thường là người có vị trí cao nhất, ảnh hưởng lớn nhất trong dàn diễn viên. Xếp sau đó là người thứ hai, người thứ ba…
61. Trong ngành diễn xuất, diễn viên tuyến 1 thường là những người có khả năng biểu diễn xuất sắc nhất và có vị trí cao nhất. Sau đó là diễn viên tuyến 2, tuyến 3… Vì vậy, cụm từ “diễn viên tuyến 18” thường được sử dụng để chỉ những diễn viên ít nổi tiếng, thường chỉ đóng vai phụ, còn được gọi là “vô danh tiểu tốt”.
Tiểu hoa là thuật ngữ dùng để chỉ tất cả các nữ diễn viên trẻ tuổi, bất kể cấp bậc và kinh nghiệm, nhưng chưa đạt được thành tựu đáng kể trong lĩnh vực nghệ thuật.
63. Tiểu sinh: chỉ những diễn viên nam trẻ, tương tự cũng chưa có thành tựu chuyên môn đặc sắc nhưng có giá trị thương mại, dễ thu hút người hâm mộ nữ.
64. Hoa đán: nữ diễn viên danh tiếng, được nhiều người biết đến và công nhận tài năng thực sự.
65. Thanh y: là một nữ diễn viên thường đảm nhận vai trò chính trong các phim truyền hình thuộc thể loại chính kịch. Cô được yêu thích và có sự phổ biến cao, với khả năng diễn xuất từ trung bình trở lên.
66. Đại IP: Nguồn gốc từ thuật ngữ Sở hữu Trí tuệ, ám chỉ những bộ phim được chuyển thể từ truyện hoặc tiểu thuyết, được đầu tư một cách lớn lao, tạo ra những tác phẩm hoành tráng và gây sốc ngay từ quá trình sản xuất và công chiếu.


67. Lãnh cơm hộp: một nhân vật trong bộ phim bị loại bỏ hoặc kết thúc vai diễn do tình tiết hoặc kịch bản, tức là “biến mất” khỏi cốt truyện.
68. Bình hoa: chỉ những nữ diễn viên (hoặc có thể áp dụng cho cả nam) có ngoại hình đẹp nhưng diễn xuất cứng nhắc, thiếu cảm xúc.
69. Ảnh đế: nam diễn viên đáng chú ý nhất trong phim điện ảnh.
70. Hình ảnh sau: nữ diễn viên đạt giải xuất sắc nhất trong phim điện ảnh.
71. Thị đế: nam diễn viên đáng chú ý nhất trong phim truyền hình.
72. Thị hậu: nữ diễn viên chủ yếu xuất sắc nhất trong phim truyền hình.
73. Ở Bắc Mỹ, có ba giải thưởng điện ảnh lớn bao gồm giải Oscar, giải Quả Cầu Vàng và giải BAFTA.
74. Châu Âu tam đại: 3 giải thưởng danh giá nhất của 3 liên hoan phim nổi tiếng ở châu Âu bao gồm giải Cành Cọ Vàng (LHP Cannes), Gấu Bạc (LHP Quốc tế Berlin) và Sư Tử Vàng (LHP Venezia).
75. Tam Kim: Có 3 giải thưởng điện ảnh danh giá nhất Trung Quốc bao gồm Kim Mã (Đài Loan), Kim Tượng (Hồng Kông) và Kim Kê (Đại Lục).


Thuật ngữ Cbiz trong ngành công nghiệp thời trang
Lục đại lam huyết: 6 thương hiệu thời trang hàng đầu bluechipbrand, bao gồm:.
77. Có tổng cộng 8 thương hiệu thời trang hồng huyết nổi tiếng là Burberry, Givenchy, Giorgio Armani, Hermes, Lanvin, Saint Laurent, Valentino và Versace. Ngoài ra, còn có 3 thương hiệu mới là Balenciaga, Dolce & Gabbana (D&G) và Fendi.
78. Ngũ đại tạp chí: thường được sử dụng để chỉ tới 5 tạp chí hàng đầu dành cho phụ nữ (ngũ đại nữ san), được sắp xếp theo thứ tự giảm dần về đẳng cấp là Vogue, Elle, Harper’s Bazaar, Marie Claire và Cosmopolitan. Điều kiện để một nữ ngôi sao xuất hiện trên bìa của Ngũ đại là phải có đẳng cấp và phong cách tinh tế.
79. Hai tạp chí nhỏ: 2 tạp chí L’Officiel và Madame Figaro.


80. Có tổng cộng bốn tuần san nổi tiếng là Femina, Grazia, OK! Và Modern Lady. Trong số này, chỉ Grazia là tuần san đôi, tức là chỉ ra một số mới sau hai tuần, còn lại các tuần san khác sẽ ra một số mới mỗi tuần.
81. Ngũ đại nam san: 5 tạp chí thời trang hàng đầu dành cho nam giới, bao gồm GQ, Esquire, L’Officiel Hommes, Bazaar Men’s Style và Elle Men.
82. Khai quý: tạp chí số tháng ba.
83. Kim cửu: tạp chí số tháng Chín (tháng vàng).
84. Ngân thập: tạp chí số tháng Mười (tháng bạc).


Thuật ngữ Cbiz về các nền tảng trực tuyến và nhà đài
85. Cụt / Ngỗng: chỉ Tencent (Đằng Tấn), bởi vì biểu tượng của Tencent là chim cánh ngỗng.
86. 271 / Đào: chỉ kênh IQIYI (Ái Kỳ Nghệ). Trong tiếng Trung số 271 đọc là er qi yi (na ná cách đọc của IQIYI), còn một tên khác là Đào bắt nguồn từ việc logo của kênh khá giống quả kiwi (Mị Hầu Đào), cho nên gọi vắn tắt luôn là Đào.


87. Đài Xoài: là một đài truyền hình ở Hồ Nam, được đặt tên theo logo của nhà đài, mà logo này trông giống như quả xoài màu vàng. Hiện nay, Hồ Nam cũng có một trang web phát sóng show và phim có tên là Mango TV.
88. Đài Cà chua: chỉ đài truyền hình Đông Phương, do logo của đài y hệt một trái cà chua đỏ chót.
89. Đài Việt quất / cá voi xanh: Đài vệ tinh Chiết Giang, còn được gọi là Đài Việt quất hoặc cá voi xanh, được đặt tên dựa trên cấu trúc của logo.


Các nhóm ba, nhóm bốn trong Cbiz
90. Các vị Thiên vương vĩ đại: Bốn ngôi sao nam Hồng Kông đã tạo nên cơn sốt trong ngành công nghiệp âm nhạc và điện ảnh trong những năm 80, 90 (Quách Phú Thành, Trương Học Hữu, Lưu Đức Hoa, Lê Minh).
91. Tam nữ Thiên hậu Trung Quốc: 3 danh ca nữ Đặng Lệ Quân, Vương Phi và Na Anh.
92. Báo Nam Đô đã bình chọn 4 nữ diễn viên hàng đầu Đại Lục, bao gồm Triệu Vy, Châu Tấn, Chương Tử Di và Từ Tịnh Lôi.


93. Song Băng: 2 nữ nghệ sĩ Phạm Băng Băng và Lý Băng Băng.
94. Danh sách những người đẹp nhỏ: không như danh sách những người đẹp lớn, danh sách này thay đổi theo từng giai đoạn.
95. Thiên triều tứ tử: Nhóm nhạc nam EXO có bốn thành viên người Trung gồm Lộc Hàm, Ngô Diệc Phàm, Trương Nghệ Hưng và Hoàng Tử Thao.


96. Bốn người đàn ông đẹp như tượng tạc trong nghệ thuật Hoa ngữ là Chung Hán Lương, Hoắc Kiến Hoa, Nghiêm Khoan và Kiều Chấn Vũ.
97. Tứ đại lưu lượng: Có 4 nam diễn viên hàng đầu về lưu lượng bao gồm Dương Dương, Lộc Hàm, Ngô Diệc Phàm, Lý Dịch Phong.
98. Tam tiểu: 3 thành viên nam nổi tiếng của nhóm nhạc TFBOYS, bao gồm Vương Tuấn Khải, Vương Nguyên và Dịch Dương Thiên Tỉ, đã trở nên nổi tiếng từ khi còn trẻ.
99. Tuy nhiên, hai đỉnh quan trọng nhất về lưu lượng nam là Thái Từ Khôn và Chu Nhất Long.
Tam đại bạo: Mùa hè 2019 chứng kiến sự bùng nổ của 3 nam diễn viên nổi tiếng, bao gồm Tiêu Chiến, Vương Nhất Bác (trong phim Trần Tình Lệnh) và Lý Hiện (trong phim Cá Mực Hầm Mật).


Hi vọng bài viết đã hữu ích cho những người mới trong quá trình “ăn dưa hóng thị” Cbiz.