Bà ngoại tiếng Anh được gọi là gì?
“Bà ngoại” trong tiếng Anh được gọi là “maternal grandmother”. “Maternal” có nghĩa là “của mẹ” và “grandmother” nghĩa là “bà ngoại”. Vì vậy, khi kết hợp lại, “maternal grandmother” có nghĩa là “bà ngoại mẹ”.
Trong tiếng Anh, cũng có thuật ngữ khác để chỉ “bà ngoại”. “Paternal grandmother” là thuật ngữ dùng để chỉ bà nội, tức là “bà ngoại cha”.
Nếu bạn muốn đề cập đến bà ngoại mẹ, bạn có thể sử dụng thuật ngữ “maternal grandmother”, còn nếu bạn muốn đề cập đến bà ngoại cha, bạn có thể dùng thuật ngữ “paternal grandmother”.
Bà ngoại trong tiếng Anh được dịch là “grandmother” hoặc “grandma”.
Bà ngoại trong tiếng Anh được dịch là “maternal grandmother”. Để có thông tin chi tiết hơn, chúng ta có thể thực hiện các bước sau đây:.
1. Khởi động ứng dụng duyệt web và truy cập vào trang tìm kiếm Google.
2. Nhập từ khóa “grandmother in English là gì” vào ô tìm kiếm và nhấn Enter.
3. Xem kết quả tìm kiếm. Kết quả sẽ hiển thị các trang web có thông tin liên quan đến câu hỏi.
4. Nhấp vào những kết quả đáng tin cậy, như từ các trang web từ điển hoặc học ngôn ngữ Anh.
5. Tìm kiếm thông tin về cách dịch “grandmother” trong tiếng Anh.
6. Trong kết quả tìm kiếm, một trong những câu trả lời được đề cập là “bà nội”.
7. Phát âm tiếng Anh của “maternal grandmother” là “/məˈtɜː.Nəl ˈɡræn.Mʌð.Ər/”.
Tóm lại, “bà ngoại” trong tiếng Anh được chuyển ngữ là “maternal grandmother” và có cách phát âm là “/məˈtɜː.Nəl ˈɡræn.Mʌð.Ər/”.
“Bà ngoại” có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
“Bà ngoại” trong tiếng Anh được gọi là “maternal grandmother”. Từ “maternal” có nghĩa là “liên quan đến mẹ” và “grandmother” có nghĩa là “bà ngoại”. Vì vậy, cụm từ “maternal grandmother” có nghĩa là “bà ngoại mẹ”.
Tiếng Anh gọi bà ngoại là gì?
Trong tiếng Anh, chúng ta gọi “bà ngoại” là “maternal grandmother”.
Dưới đây là các bước chi tiết để chuyển đổi từ “bà ngoại” sang tiếng Anh.
1. Tìm trong từ điển tiếng Anh hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm như Google.
2. Nhập từ “bà ngoại” vào ô tìm kiếm và nhấn Enter.
3. Kết quả tìm kiếm sẽ hiển thị nghĩa của từ “bà ngoại” trong tiếng Anh là “maternal grandmother” hoặc “grandmother”.
4. Bạn muốn nghe cách phát âm? Hãy tìm phát âm từng từ hoặc câu trên trang tìm kiếm của từ điển hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm tiếng Anh-Anh như Oxford hoặc Cambridge để nghe cách phát âm chính xác của từ.
Bà ngoại của bạn có thể được miêu tả bằng cách sử dụng cụm từ “My grandmother” kết hợp với một câu hoặc đoạn văn. Ví dụ:
Bà ngoại của tôi rất tử tế và đáng yêu.
Chú ý rằng cách gọi bà ngoại trong tiếng Anh có thể khác nhau tùy theo quốc gia hoặc vùng miền. “Maternal grandmother” là thuật ngữ chung để chỉ bà ngoại từ phía mẹ.
What is the English translation for bà ngoại?
Để diễn đạt ý nghĩa cụ thể của “bà ngoại” trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cụm từ “maternal grandmother”.
Cách phát âm của nhóm từ này có thể theo 2 phong cách.
Phát âm Anh-Anh: /məˈtɜː.Nəl ˈɡræn.Mʌð.Ər/.
Phát âm Anh-Mỹ: /məˈtɝː.Nəl ˈɡrænˌməð.ɚ/.
What is the English translation of bà ngoại?
“Bà ngoại” in English is translated as “maternal grandmother”. Specifically, the term “bà ngoại” is translated as “grandmother” and specifically “maternal” to indicate that it is the grandmother from the mother’s side (not from the father’s side).
Bà ngoại trong tiếng Anh được gọi là “grandmother”
Khi tìm kiếm từ khóa “bà ngoại tiếng Anh là gì?” Trên Google, các kết quả cho biết “bà ngoại” trong tiếng Anh được dịch là “grandmother” hoặc “maternal grandmother”. Nghĩa đầu tiên của từ này là “grandmother”, tức là bà ngoại hoặc người mẹ không phải cha mình. Nghĩa thứ hai là “maternal grandmother”, được sử dụng để chỉ bà ngoại qua mẹ. Có thể có sự phân biệt giữa “bà ngoại” qua mẹ và “bà ngoại” qua cha vì có thuật ngữ “paternal grandmother”, nhưng không được đề cập rõ trong các kết quả tìm kiếm.
Một ví dụ về cách phát âm từ “maternal grandmother” trong tiếng Anh – Anh và tiếng Anh – Mỹ là “/məˈtɜː.Nəl ˈɡræn.Mʌð.Ər/”.
What is the English translation of bà ngoại?
Nghĩa của “bà ngoại” trong tiếng Anh là “maternal grandmother” hoặc “grandmother”.
How is “bà ngoại” pronounced in English?
Bà ngoại trong tiếng Anh được phát âm là /məˈtɜː.Nəl ˈɡræn.Mʌð.Ər/. Hãy ghi nhớ rằng /məˈtɜː.Nəl/ tương đương với từ “maternal” và /ˈɡræn.Mʌð.Ər/ tương đương với từ “grandmother”. Nếu bạn cần sự trợ giúp với việc phát âm, bạn có thể tham khảo các ứng dụng học tiếng Anh hoặc từ điển trực tuyến để nghe phát âm chính xác.
How do you pronounce “bà ngoại” in English?
Bạn có thể phát âm từ “grandmother” trong tiếng Anh như sau:.
Phần nghe trong từ điển thông báo rằng:
Phát âm Anh-Anh: /məˈtɜː.Nəl ˈɡræn.Mʌð.Ər/.
Phát âm Anh-Mỹ: /məˈtɝː.Nəl ˈɡræn.Mʌð.ɚ/.
2. Dựa trên cách phát âm từ điển, bạn có thể chia thành các âm tiết và phát âm như sau:.
/Məˈtɜː.Nəl/ (muh-TUR-nuhl): phát âm \”muh\” tương tự từ \”mother\”, phát âm \”tur\” tương tự từ \”turn\”, và phát âm \”nuhl\” tương tự từ \”null\”.
/ˈɡræn.Mʌð.Ər/ (GRAN-muh-thuhr): phát âm “gran” tương tự như trong từ “grand”, phát âm “muh” tương tự như trong từ “mother”, và phát âm “thuhr” tương tự như trong từ “other”.
Xin lưu ý rằng cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng và khu vực.