Định nghĩa cấu trúc used to
“Nếu được sử dụng độc lập, cụm từ “used to” có thể được hiểu là “từng, đã từng”, chỉ sự diễn ra của một hành động trong quá khứ, hoàn toàn không còn tiếp diễn hay liên quan đến hiện tại. Cấu trúc “used to” được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.”
Kiểm tra cách phát âm bằng bài tập sau đây:
{{ Sentences[sIndex].Text }}.
Nhấp để bắt đầu ghi âm!
Đang ghi âm… Nhấp để dừng!
Ví dụ: Trước đây, chúng tôi từng mất trái tim cho nhau. (Chúng tôi từng yêu nhau.)
Cấu trúc của “used to” trong tiếng Anh
Ví dụ:.
I used to purchase this type of shirt. (Tôi từng mua loại áo này.)
Cô ấy thường ghé thăm nhà anh ta hàng tháng.
Ví dụ:.
They used to not learn English. (Trước đây họ đã không học tiếng Anh.)
Trước đây cô ta không từng sinh sống trong khu vực của chúng ta.
Ví dụ:.
Did you once have affection for her? (Bạn đã từng có tình cảm với cô ta à?).
Did they previously travel to London? (Trước đây họ đã từng đi du lịch Luân Đôn phải không?).
Khi sử dụng cấu trúc Used to, cần lưu ý rằng đây là thói quen trong quá khứ và không áp dụng cho hiện tại. Đối với thói quen hiện tại, chúng ta sử dụng các trạng từ như usually, always, never..
≫> Có thể bạn quan tâm:.
Cách áp dụng cấu trúc Used to
Cấu trúc này được dùng để miêu tả thói quen hoặc tình trạng, trạng thái trong quá khứ.
Ví dụ:.
Khi vẫn còn sinh sống ở Hà Nội, tôi thường đi ra ngoài dạo chơi vào buổi chiều.
Cô ấy trước đây có kiểu tóc ngắn nhưng hiện tại tóc của cô ấy rất dài.
≫> Xem thêm: Trợ từ (Auxiliary Verbs) trong tiếng Anh.
Cấu trúc Be accustomed to V-ing
Cấu trúc Be used to V-ing có tương đồng với used to như đã được đề cập trước đó. Nhiều người thường gặp nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này. Tuy nhiên, thực tế chúng không hoàn toàn cùng nghĩa.
“Used to V-ing” hoặc “Used to Noun” có ý nghĩa là “quen với”, được sử dụng để diễn tả hành động đã được thực hiện nhiều lần trong quá khứ, và người thực hiện hành động đã có kinh nghiệm với nó. Trong cấu trúc này, từ “used” được xem như một tính từ, không phải một động từ.
Ví dụ:.
They are accustomed to having lunch at 1 pm. (Họ đã quen với việc ăn trưa vào lúc 1 giờ.)
She is accustomed to feedback from customers. (Cô ấy quen với phản hồi từ khách hàng.)
Trong hình thức phủ định, cấu trúc này được sử dụng như sau.
Ví dụ:.
Chúng tôi chưa thích thích ứng với thời gian làm việc tại công ty này.
Chúng tôi luôn phải tắt máy radio khi cô ấy ở nhà vì cô ấy không quen với âm thanh từ nó.
Cấu trúc Become accustomed to V-ing/ danh từ
Đây là một cấu trúc thường gây nhầm lẫn với cấu trúc used to. Trong khi used to+V có nghĩa là “đã từng”, cấu trúc Get used to V-ing có nghĩa là “dần quen với”. Cấu trúc này diễn tả quá trình hình thành thói quen hoặc sự quen thuộc dần với một cái gì đó, hành động nào đó.
Ví dụ:.
Anh ấy đã từng quen với cuộc sống ở Việt Nam.
She gradually became accustomed to practicing English daily. (Cô ấy dần dần quen với việc luyện tập tiếng Anh hàng ngày.)
Lưu ý:.
Cấu trúc Be used to và Get used to khác với cấu trúc Used to. Chúng đều được sử dụng với các động từ/ danh động từ V-ing hoặc danh từ.
Trong tiếng Anh, hai cấu trúc Be used to và Get used to có thể được sử dụng với tất cả các thì, trong khi Used to chỉ được dùng trong thì quá khứ.
Các sai lầm phổ biến khi sử dụng cấu trúc Used to
Lỗi thường gặp khi sử dụng Used to là nhầm lẫn giữa ba cấu trúc Used to V, Be used to V-ing/ danh từ và Get used to V-ing/ danh từ. Nhiều người hiểu lầm rằng 3 cấu trúc này có ý nghĩa giống nhau.
Ví dụ:.
Chúng tôi đã từng nấu món này. (Hiện tại không còn nấu nữa.)
Chúng tôi đã quen làm món này.
Đang từ từ phát triển thói quen nấu món này.
Mọi người thường mặc định “used” là một động từ, không phải là tính từ. Vì vậy, trong Be used to và Get used to, họ đã lựa chọn sai động từ nguyên dạng để đi sau “used” thay vì danh từ hoặc danh động từ V-ing.
Ví dụ:.
Cô ấy đã quen gặp anh ta vào buổi tối.
She is accustomed to meeting him at night.
Bài tập áp dụng về cấu trúc used to


Hãy vận dụng đúng các cấu trúc used to, be used to và get used to để hoàn thành bài tập sau:.
1. Khi chúng tôi còn nhỏ, chúng tôi…Đi xe đạp đến trường.
2. Chúng tôi không…Uống rượu khi chúng tôi còn là sinh viên.
3. Tôi bắt đầu công việc của mình lúc 7 giờ sáng khi làm việc như một nhân viên du lịch tại công ty đó.
4. Cô ấy…Sự giúp đỡ của anh ta, vì vậy cô ấy không thể làm gì cả mà không có anh ta.
5. Mẹ tôi…Mua hoa ở cửa hàng này mỗi sáng.
6. Did she…Send numerous letters to him?
7. Họ…Máy đó, do đó họ gặp khó khăn trong việc sử dụng máy mới.
8. Chúng tôi đã không…Mua vé để lên tàu.
Hy vọng rằng với những chia sẻ trên đây từ ELSA Speak, các bạn sẽ không còn nhầm lẫn khi sử dụng cấu trúc used to, be used to và get used to. Để thực hành cách sử dụng các cấu trúc này trong tiếng Anh, bạn có thể luyện tập với hàng ngàn bài tập được biên soạn bởi ELSA Speak. Chắc chắn rằng với sự trợ giúp của ELSA Speak, bạn sẽ sử dụng linh hoạt và tự tin hơn khi đối diện với các cấu trúc này.