Ý nghĩa của cấu trúc “Become + tính từ” là gì và cách áp dụng như thế nào?
Từ “trở thành” là một động từ kết hợp (phrasal verb) và theo sau nó là một tính từ (adjective).
Từ “become” có nghĩa là trở thành hoặc thay đổi thành một trạng thái hoặc tính chất mới. Khi được sử dụng cùng với tính từ, “become” giúp diễn đạt sự thay đổi, sự trở nên của một tình trạng.
Nếu chúng ta kết hợp tính từ “old” với động từ “become”, chúng ta có thể diễn đạt sự trở nên già bằng cách nói “become old”.
Một ví dụ khác, khi kết hợp từ “become” với tính từ “successful” (thành công), ta có thể sử dụng cụm từ “become successful” để diễn tả việc trở nên thành công.
Sử dụng cấu trúc “trở thành + tính từ” để diễn đạt sự chuyển đổi, phát triển từ một trạng thái ban đầu đến một trạng thái mới.
Ý nghĩa của cụm từ “Become + adj” là gì? Có nghĩa là gì?
Ý nghĩa của cụm từ “Become + adj” trong tiếng Anh là gì? “Become” là động từ và “adj” là viết tắt của tính từ. Khi kết hợp với một tính từ, “become” thể hiện sự chuyển đổi hoặc trở thành một trạng thái hay tính chất được mô tả bởi tính từ đó.
Ví dụ, khi nói về “Anh ta đã đạt được thành công” có nghĩa là anh ta đã chuyển từ trạng thái không thành công sang trạng thái thành công trong quá trình thời gian trước đó.
Có thể áp dụng cụm từ “trở thành + tính từ” vào nhiều tình huống khác nhau, như miêu tả sự thay đổi về tính cách, trạng thái vật chất hoặc trạng thái tư duy của một người hoặc một vật.
Ví dụ bổ sung:
Cô ấy trước kia không tự tin, nhưng hiện tại đã tự tin hơn.
“Nhiệt độ đã giảm, khiến thời tiết trở nên lạnh hơn”
\”Become + adj là gì?\” Đơn giản là một cách để chỉ quá trình hoặc trạng thái chuyển đổi thành một tính chất hoặc trạng thái khác.
Khi sử dụng trạng từ Become + tính từ, những trạng từ nào thường được sử dụng?
Khi sử dụng cấu trúc “Trở thành + tính từ”, chúng ta thường sử dụng các tính từ để mô tả sự thay đổi hoặc tiến triển của một đối tượng, một sự việc hoặc một trạng thái. Dưới đây là một số ví dụ về các tính từ thường được sử dụng trong cấu trúc này:
Như trong ví dụ “Tìm một nơi ở tốt đang trở nên khó khăn hơn.”
2. Cao hơn: Như trong ví dụ “Anh ấy đang trở nên cao hơn.”
3. Tối hơn: Như trong ví dụ “Nó đang trở nên tối tăm hơn.”
Học một ngôn ngữ mới đang trở nên đơn giản hơn đối với tôi.
Ví dụ:..”Việc hoàn thành dự án đang trở nên đáng gờm hơn.”
6. Trẻ hơn: Ví dụ:..”Cô ấy trở nên trẻ trung hơn khi lớn tuổi.”
7. Rút gọn: Ví dụ:..”Dân số thành phố đang giảm.”
Bằng cấu trúc này, bạn có thể sử dụng nhiều tính từ khác nhau để mô tả sự biến đổi, tiến triển của một đối tượng hoặc trạng thái. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng không phải tính từ nào cũng phù hợp trong cấu trúc “trở thành + tính từ”, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.
Từ cấu trúc Become + adj có ý nghĩa là quá trình chuyển đổi thành một thực thể mới hoặc khởi đầu của một sự kiện hoặc công việc mới diễn ra như thế nào?
Khi một sự vật, sự việc hoặc tính chất thay đổi dần dần và trở nên như adj mà đi kèm, ta sử dụng cụm từ “Become + adj”. Đây là một cách diễn đạt sự thay đổi của một người hoặc một vật trong quá trình phát triển.
Ví dụ, khi nói về “He is becoming taller” (Anh ta đang trở nên cao hơn), ta đang miêu tả rằng chiều cao của anh ta đang thay đổi và gia tăng theo thời gian.
Tương tự, “it is becoming darker” (nó đang trở nên tối hơn) có ý nghĩa là mức độ tối tăng dần.
“Trở thành + tính từ” cũng có thể biểu hiện sự thay đổi trong tính cách, tình trạng hay vị trí.
Cô ấy đang trở nên tự tin hơn, ví dụ như “she is growing in confidence”.
Tổng kết lại, “trở thành + tính từ” diễn tả quá trình dần dần chuyển đổi của một đối tượng, sự việc hoặc thuộc tính để trở thành tính từ tương ứng.
Có những ví dụ nào cho việc sử dụng Trở thành + tính từ?
Sử dụng “Become + adj” trong tiếng Anh có nghĩa là trở thành một tính từ cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cụ thể của cấu trúc này:
1. Anh ấy đã thể hiện sự tự tin hơn kể từ khi tham gia câu lạc bộ tranh luận.
Thời tiết đã trở lạnh hơn khi mùa đông đang đến gần.
3. Sau khi quyển sách đầu tiên của cô ấy được phát hành, cô ấy trở nên nổi tiếng.
4. Tôi muốn cải thiện khả năng nấu ăn của mình, vì vậy tôi đang tham gia các khóa học về nấu ăn.
5. Kể từ khi có sự xuất hiện của giáo viên mới, học sinh đã trở nên quan tâm hơn.
Thành phố ngày càng tấp nập hơn do dân số gia tăng.
Hy vọng những ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng \”Become + adj\” trong câu tiếng Anh.
Tính từ trong tiếng Anh: định nghĩa, chức năng, trật tự – Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
Tính từ: Khám phá sự đa dạng và phong phú của tiếng Việt qua việc học về các tính từ đầy màu sắc và thú vị, mang đến cho bạn những cách diễn đạt tuyệt vời hơn trong giao tiếp hàng ngày.- Tiếng Anh: Hãy tham gia vào một cuộc hành trình tuyệt vời để khám phá và thống trị tiếng Anh. Chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu về văn hóa, ngữ pháp và từ vựng trong ngôn ngữ quốc tế hấp dẫn này.- Định nghĩa: Bạn muốn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của các thuật ngữ, từ ngữ và khái niệm? Hãy xem video này để nhận được những định nghĩa chi tiết, dễ hiểu và được minh họa một cách sinh động.- Chức năng: Học cách tiếp thu thông tin, giao tiếp một cách hiệu quả và biểu đạt ý kiến cá nhân đúng cách là những chức năng quan trọng trong việc học một ngôn ngữ mới. Hãy xem video này để tìm hiểu thêm về các chức năng của tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong từng tình huống.- Trật tự: Học cách sắp xếp câu, từ và ngữ pháp trong tiếng Anh để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và logic. Xem video này để nắm vững quy tắc và trật tự của ngôn ngữ này và giao tiếp một cách tự tin hơn.- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và muốn nắm vững những nguyên tắc cơ bản nhất? Hãy xem video này để tìm hiểu về ngữ pháp tiếng Anh cơ bản một cách dễ hiểu và thú vị.- Become + adj: Bạn muốn biết cách sử dụng “become” kết hợp với tính từ để diễn tả sự thay đổi và phát triển? Xem video này để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc này và mở rộng từ vựng của bạn.- Gì: Bạn có nhiều câu hỏi về tiếng Anh và không biết nên hỏi “gì” để tìm hiểu? Hãy xem video này để tìm thấy câu trả lời và giải đáp những thắc mắc của bạn.
Cụm từ “Become + adj” có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác ngoài việc miêu tả sự thay đổi của một sự vật hay sự kiện.
Có thể sử dụng “Become + adj” không chỉ để miêu tả sự thay đổi của một sự vật hay sự kiện, mà còn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ngữ cảnh mà “Become + adj” có thể được sử dụng:
1. Cô ấy mơ ước trở thành nữ bác sĩ khi cô ấy trưởng thành.
2. Quá trình phát triển hoặc tiến hóa của một sự vật hay sự khái niệm có thể được miêu tả như sau: “The transformation from coal to diamond occurs over time.” (Sự biến đổi từ than thành kim cương diễn ra theo thời gian.)
Kể từ khi tham gia vào câu lạc bộ diễn thuyết tổng kết, anh ấy đã trở nên tự tin hơn.
Sau chuyến du lịch đến Ấn Độ, anh ta đã trở nên đồng cảm và mở lòng hơn.
5. Mô tả quá trình học tập và trở thành một chuyên gia trong một lĩnh vực đặc biệt: “Anh ấy đã nghiên cứu nghệ thuật trong nhiều năm và trở thành một họa sĩ danh tiếng”.
“Trở thành + tính từ” có thể được dùng để mô tả sự thay đổi của một đối tượng hoặc sự kiện, cũng như trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn tả quá trình phát triển, chuyển đổi và sự thay đổi của con người.
Vì sao sử dụng cấu trúc Become + tính từ trong câu “It is becoming harder to find decent housing?”
Cấu trúc “become + adj” trong câu “It is becoming harder to find decent housing” được sử dụng để diễn tả sự thay đổi từ trạng thái ban đầu sang trạng thái mới. Ban đầu, việc tìm nhà tốt khá dễ dàng, nhưng qua thời gian, điều này ngày càng khó khăn hơn.
Để cụ thể, chúng ta có các bước diễn giải như sau:
1. “Nó” trong câu đại diện cho một ngữ cảnh tổng quát, có thể là cuộc sống, thị trường bất động sản hoặc một sự vụ tương tự.
2. “Is becoming” là hình thức hiện tại tiếp diễn của động từ “become”. Nó mô tả sự thay đổi đang diễn ra và vẫn tiếp tục xảy ra tại thời điểm hiện tại.
3. “Khó khăn hơn” là một tính từ để miêu tả sự khó khăn, thể hiện sự tình trạng mới khi việc tìm nhà đang ngày càng trở nên khó khăn hơn.
4. Việc “tìm kiếm nhà ở tốt” được miêu tả như một hành động. Điều này cho thấy rằng việc tìm kiếm nhà ở phù hợp không phải là một quá trình đột ngột mà là một quá trình dần dần giảm đi sự khó khăn.
Tìm kiếm một căn nhà tốt ngày càng trở nên khó khăn và ngày càng khó hơn.
Cụm từ “Become + adj” có thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh hay chỉ được sử dụng rất ít?
“Cấu trúc thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh là \”Become + adj\”. Nó được dùng để miêu tả quá trình hoặc sự thay đổi từ trạng thái ban đầu sang trạng thái khác.”
Ví dụ:..
– She is becoming more confident in her abilities. (Cô ấy đang trở nên tự tin hơn trong khả năng của mình.).
Mối quan hệ của chúng ta trở nên cường thêm theo thời gian.
“Trở thành + tính từ” cũng có thể dùng để diễn tả mục tiêu, mong muốn hoặc sự thay đổi mà một người mong muốn đạt được trong tương lai.
Ví dụ:..
Tôi muốn trở thành thành thạo tiếng Anh.
Anh ấy mơ mộng trở thành một doanh nhân thành công.
“Cấu trúc ‘Become + adj’ không phải là một hiện tượng hiếm gặp vì nó tồn tại trong tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp.”
“Become” nghĩa là gì khi được sử dụng với các danh từ hoặc động từ khác?
Khi sử dụng “become” với các danh từ hoặc động từ khác, từ này mang ý nghĩa về quá trình chuyển đổi hoặc trở thành một trạng thái, tình trạng mới.
Có thể dùng “trở thành” theo cách sau đây:.
1. Với danh từ: Khi kết hợp \”become\” với danh từ, \”become\” diễn tả quá trình chuyển đổi một cái gì đó thành cái mới, chẳng hạn như chuyển từ trạng thái trẻ trở thành trạng thái người trưởng thành. Ví dụ:..\”She became a successful businesswoman\” (Cô ấy trở thành một phụ nữ kinh doanh thành công).
2. Với động từ: Khi kết hợp \”become\” với động từ, \”become\” diễn tả quá trình chuyển đổi từ một trạng thái hoặc tình trạng ban đầu thành trạng thái hoặc tình trạng mới. Ví dụ:..\”The weather became warmer\” (Thời tiết trở nên ấm áp hơn).
Để sử dụng “become” trong câu, ta cần đặt sau đó một tính từ hoặc một danh từ để biểu thị trạng thái hoặc tình trạng mới mà người hoặc vật đang trở thành.
Ví dụ:.
“She turned into a doctor” (Cô ấy biến thành một bác sĩ).
“He grew more self-assured over time” (Anh ấy trở nên tự tin hơn theo thời gian).
Tóm lại, “become” có ý nghĩa là quá trình chuyển đổi hoặc trở thành một trạng thái hoặc tình trạng mới khi được sử dụng với các danh từ hoặc động từ khác.
Những từ nào có thể sử dụng sau Become để tạo thành một thành ngữ?
Trở thành- Biến thành- Hóa thành- Làm cho trở thành- Chuyển thành- Đổi thành- Phát triển thành- Thay đổi thành- Thu hút trở thành- Trở nên
Đạt được thành công: trở thành thành công.
Trở thành người nổi tiếng: trở nên nổi tiếng.
Trở thành giàu có: trở nên giàu có.
Trở thành độc lập.
Trở nên trưởng thành: trưởng thành.
Gain fluency: đạt được sự thành thạo.
Gain confidence: đạt được sự tự tin.
Gain awareness: nhận thức được.
Acquire skills: thu được kỹ năng.
Trở nên có khả năng.
Khi kết hợp với các tính từ này, “become” có thể diễn tả một quá trình chuyển đổi hoặc sự thay đổi từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mới.